I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,166
|
-11,481
|
-1,945
|
-48,177
|
4,409
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,094
|
7,514
|
21,546
|
30,191
|
-7,823
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,079
|
7,267
|
8,830
|
8,611
|
7,970
|
- Các khoản dự phòng
|
-13,921
|
-6,548
|
|
60,519
|
26,021
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,783
|
-6,584
|
-3,874
|
-51,229
|
-44,595
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12,529
|
13,379
|
16,589
|
12,289
|
2,782
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,072
|
-3,966
|
19,600
|
-17,986
|
-3,414
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
61,342
|
73,187
|
25,720
|
21,191
|
9,935
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
27,993
|
8,116
|
-9,945
|
84,826
|
3,361
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16,676
|
-33,848
|
-58,107
|
-77,639
|
-671
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-352
|
-953
|
3,635
|
2,565
|
-396
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,068
|
-13,962
|
-16,535
|
-12,421
|
-2,873
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,004
|
-402
|
|
-3,497
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,781
|
-848
|
-432
|
-3,083
|
-512
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56,525
|
27,325
|
-36,063
|
-6,044
|
5,432
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27,544
|
-25,542
|
-23,379
|
-2,031
|
-416
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,397
|
2,012
|
786
|
8,514
|
3,767
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,500
|
-103,000
|
-71,000
|
-50,000
|
-40,657
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,500
|
105,000
|
75,058
|
30,400
|
40,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
-30,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
64,348
|
56,780
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,720
|
4,190
|
3,088
|
1,189
|
330
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,426
|
-17,341
|
-15,448
|
52,420
|
29,806
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
4,010
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
354,329
|
187,386
|
131,706
|
13,108
|
4,290
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-356,862
|
-239,330
|
-124,969
|
-85,104
|
-72,815
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,460
|
-8,503
|
-2,227
|
-53
|
-19
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,992
|
-60,448
|
4,510
|
-72,048
|
-64,534
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20,107
|
-50,464
|
-47,000
|
-25,672
|
-29,296
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
114,104
|
134,210
|
83,746
|
36,746
|
31,074
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
134,210
|
83,746
|
36,746
|
11,074
|
1,777
|