Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27.116 115.108 59.110 7.262 25.599
2. Điều chỉnh cho các khoản 25.901 35.813 24.589 16.003 20.464
- Khấu hao TSCĐ 10.896 14.399 13.636 11.567 11.414
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1.008 449 337 464 396
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4 -2.434 -8.223 -7.182 -2.807
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 16.016 11.838 18.839 11.153 11.461
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 11.562 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 53.017 150.922 83.698 23.265 46.063
- Tăng, giảm các khoản phải thu -21.631 -49.816 55.123 76.897 -66.365
- Tăng, giảm hàng tồn kho 100.135 -86.059 -82.764 -60.783 92.660
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -39.546 14.822 42.908 -24.832 -14.984
- Tăng giảm chi phí trả trước 850 -480 1.275 1.424 -921
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -16.016 -11.838 -18.839 -11.153 -11.461
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -23.447 -13.858 -1.919 -2.965
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -358 -776 -13.527 -1.424 -1.141
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 76.451 -6.673 54.017 1.475 40.886
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.304 -192 -21.282 -2.734 -1.013
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 491 155
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4 2.434 8.161 6.691 2.653
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19.300 2.242 -13.122 4.448 1.794
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 679.970 577.450 624.174 466.367 505.286
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -713.671 -565.616 -645.838 -457.588 -538.995
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.310 -24.233 -16.659 -16.634 -5.485
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -37.012 -12.400 -38.322 -7.855 -39.194
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 20.139 -16.830 2.573 -1.932 3.487
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 552 19.992 3.178 5.777 3.851
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -699 16 27 6 7
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19.992 3.178 5.777 3.851 7.344