単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 967,426 1,560,370 1,434,520 934,260 1,126,530
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2,319 740 1,435 493
Doanh thu thuần 967,426 1,558,051 1,433,780 932,825 1,126,037
Giá vốn hàng bán 890,021 1,338,772 1,291,740 875,557 1,035,573
Lợi nhuận gộp 77,404 219,279 142,040 57,268 90,464
Doanh thu hoạt động tài chính 5,369 11,838 21,532 13,269 14,298
Chi phí tài chính 17,079 14,224 23,649 19,718 23,816
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,016 11,838 18,839 11,153 11,461
Chi phí bán hàng 28,754 72,493 64,212 33,081 43,705
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,175 22,202 17,150 13,310 17,761
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,765 122,198 58,561 4,428 19,479
Thu nhập khác 9,611 5,050 5,396 4,597 6,811
Chi phí khác 6,260 12,139 4,848 1,763 691
Lợi nhuận khác 3,351 -7,090 549 2,834 6,120
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,116 115,108 59,110 7,262 25,599
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,701 24,912 10,679 1,188 4,881
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,701 24,912 10,679 1,188 4,881
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,414 90,196 48,431 6,075 20,718
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,414 90,196 48,431 6,075 20,718
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)