1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
588,804
|
525,260
|
737,007
|
1,019,335
|
1,080,942
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,923
|
5,296
|
4,139
|
7,042
|
3,531
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
586,882
|
519,964
|
732,868
|
1,012,292
|
1,077,411
|
4. Giá vốn hàng bán
|
487,587
|
415,198
|
613,890
|
879,175
|
931,845
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
99,294
|
104,766
|
118,978
|
133,117
|
145,566
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,437
|
2,597
|
2,230
|
3,583
|
3,949
|
7. Chi phí tài chính
|
2,512
|
2,029
|
6,349
|
7,044
|
7,240
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
758
|
1,857
|
885
|
1,929
|
1,832
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
27,142
|
37,915
|
38,960
|
42,217
|
39,177
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50,605
|
48,355
|
51,076
|
59,091
|
66,544
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20,471
|
19,064
|
24,823
|
28,348
|
36,554
|
12. Thu nhập khác
|
1,446
|
393
|
4,717
|
6,830
|
8,669
|
13. Chi phí khác
|
822
|
332
|
327
|
431
|
397
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
624
|
61
|
4,389
|
6,400
|
8,272
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21,095
|
19,125
|
29,212
|
34,747
|
44,827
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,865
|
3,826
|
6,297
|
7,036
|
9,045
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,865
|
3,826
|
6,297
|
7,036
|
9,045
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16,230
|
15,300
|
22,916
|
27,712
|
35,782
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16,230
|
15,300
|
22,916
|
27,712
|
35,782
|