TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.282.023
|
1.339.233
|
1.344.049
|
949.584
|
961.909
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.764
|
22.990
|
308.026
|
50.301
|
27.816
|
1. Tiền
|
23.764
|
22.990
|
18.593
|
50.301
|
7.816
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
289.434
|
0
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
757.576
|
785.976
|
582.030
|
414.030
|
420.155
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
757.576
|
785.976
|
582.030
|
414.030
|
420.155
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
306.739
|
317.259
|
285.356
|
293.126
|
290.333
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
245.726
|
254.929
|
231.721
|
239.345
|
235.334
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.572
|
1.662
|
6.929
|
3.997
|
7.954
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
58.038
|
62.117
|
47.558
|
49.886
|
47.146
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-596
|
-1.449
|
-851
|
-101
|
-101
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
182.840
|
202.994
|
157.801
|
181.017
|
206.549
|
1. Hàng tồn kho
|
184.426
|
206.885
|
161.682
|
183.219
|
208.750
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.586
|
-3.892
|
-3.881
|
-2.201
|
-2.201
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.104
|
10.014
|
10.836
|
11.109
|
17.057
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.170
|
1.278
|
1.869
|
1.953
|
2.048
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.910
|
8.736
|
8.964
|
9.147
|
15.005
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
24
|
0
|
3
|
9
|
3
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
263.119
|
257.107
|
255.935
|
248.663
|
244.015
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
153.189
|
147.635
|
146.986
|
139.694
|
135.050
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
133.627
|
128.207
|
127.749
|
120.145
|
115.721
|
- Nguyên giá
|
962.343
|
962.980
|
963.134
|
962.277
|
963.900
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-828.716
|
-834.773
|
-835.385
|
-842.132
|
-848.179
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19.562
|
19.428
|
19.237
|
19.549
|
19.329
|
- Nguyên giá
|
37.156
|
37.227
|
37.227
|
37.740
|
37.740
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.594
|
-17.799
|
-17.990
|
-18.191
|
-18.411
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
95.868
|
95.913
|
96.036
|
95.868
|
95.868
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
95.868
|
95.913
|
96.036
|
95.868
|
95.868
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.053
|
13.550
|
12.904
|
13.091
|
13.088
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.404
|
3.513
|
2.706
|
3.324
|
3.417
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
9.648
|
10.037
|
10.198
|
9.767
|
9.671
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.545.142
|
1.596.340
|
1.599.984
|
1.198.248
|
1.205.925
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
454.306
|
460.753
|
429.169
|
470.992
|
456.071
|
I. Nợ ngắn hạn
|
448.576
|
455.264
|
423.680
|
465.531
|
450.642
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
186.272
|
187.061
|
164.846
|
196.468
|
182.017
|
4. Người mua trả tiền trước
|
419
|
459
|
504
|
432
|
425
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.578
|
15.101
|
8.676
|
8.760
|
5.313
|
6. Phải trả người lao động
|
20.925
|
23.773
|
17.370
|
20.147
|
22.857
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.042
|
2.101
|
3.883
|
3.885
|
4.420
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
226.341
|
226.769
|
228.401
|
235.840
|
235.610
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.731
|
5.489
|
5.489
|
5.461
|
5.429
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5.731
|
5.489
|
5.489
|
5.461
|
5.429
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.090.836
|
1.135.586
|
1.170.815
|
727.255
|
749.853
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.090.836
|
1.135.586
|
1.170.815
|
727.255
|
749.853
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
154.778
|
154.778
|
154.778
|
154.778
|
154.778
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-45.918
|
-45.918
|
-45.918
|
-45.918
|
-45.918
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
177.152
|
177.152
|
177.152
|
177.152
|
177.152
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
654.824
|
699.574
|
734.803
|
291.243
|
313.841
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
546.822
|
546.822
|
699.574
|
226.452
|
226.452
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
108.001
|
152.752
|
35.229
|
64.791
|
87.389
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.545.142
|
1.596.340
|
1.599.984
|
1.198.248
|
1.205.925
|