単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 421,883 442,644 371,126 379,720 376,640
Các khoản giảm trừ doanh thu 558 2,245 451 618 1,065
Doanh thu thuần 421,325 440,399 370,675 379,102 375,575
Giá vốn hàng bán 360,901 369,268 318,149 329,233 330,633
Lợi nhuận gộp 60,424 71,132 52,526 49,869 44,942
Doanh thu hoạt động tài chính 15,181 15,440 13,353 9,532 7,016
Chi phí tài chính 2,454 1,889 1,336 1,829 2,366
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 11,226 12,169 10,325 9,940 11,368
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,779 10,913 10,040 9,388 9,863
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 52,146 61,600 44,179 38,244 28,362
Thu nhập khác 0 320
Chi phí khác 17 2,583 0
Lợi nhuận khác -17 -2,583 320 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 52,129 59,016 44,179 38,564 28,362
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,076 14,654 9,111 8,571 5,668
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 505 -388 -161 430 96
Chi phí thuế TNDN 10,581 14,266 8,950 9,001 5,764
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 41,548 44,750 35,229 29,563 22,598
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 41,548 44,750 35,229 29,563 22,598
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)