Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 116.060 123.646 176.220 141.893 152.620
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -30.854 -37.161 -56.558 -52.311 -57.766
3. Tiền chi trả cho người lao động -56.127 -66.962 -75.050 -75.538 -69.492
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4.765 -4.299 -5.811 -5.533 -6.717
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15.143 31.345 35.534 36.482 12.896
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -33.228 -41.135 -61.767 -58.752 -40.528
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 6.229 5.433 12.567 -13.758 -8.988
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -70 -1.939 -3.718 -2.325
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 70 300 235 20
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -199.080 -192.000 -211.400 -321.100 -326.250
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 213.100 153.885 196.900 328.500 329.950
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18.258 18.504 16.729 18.592 21.455
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 32.278 -21.550 2.529 22.509 22.850
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12.027 -13.455 -11.798 -14.384 -15.896
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12.027 -13.455 -11.798 -14.384 -15.896
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 26.480 -29.571 3.298 -5.633 -2.034
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16.542 43.022 13.451 16.749 11.115
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 43.022 13.451 16.749 11.115 9.083