I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
116.060
|
123.646
|
176.220
|
141.893
|
152.620
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-30.854
|
-37.161
|
-56.558
|
-52.311
|
-57.766
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-56.127
|
-66.962
|
-75.050
|
-75.538
|
-69.492
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.765
|
-4.299
|
-5.811
|
-5.533
|
-6.717
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15.143
|
31.345
|
35.534
|
36.482
|
12.896
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-33.228
|
-41.135
|
-61.767
|
-58.752
|
-40.528
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.229
|
5.433
|
12.567
|
-13.758
|
-8.988
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-70
|
-1.939
|
|
-3.718
|
-2.325
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
70
|
|
300
|
235
|
20
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-199.080
|
-192.000
|
-211.400
|
-321.100
|
-326.250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
213.100
|
153.885
|
196.900
|
328.500
|
329.950
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18.258
|
18.504
|
16.729
|
18.592
|
21.455
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
32.278
|
-21.550
|
2.529
|
22.509
|
22.850
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12.027
|
-13.455
|
-11.798
|
-14.384
|
-15.896
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.027
|
-13.455
|
-11.798
|
-14.384
|
-15.896
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
26.480
|
-29.571
|
3.298
|
-5.633
|
-2.034
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.542
|
43.022
|
13.451
|
16.749
|
11.115
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43.022
|
13.451
|
16.749
|
11.115
|
9.083
|