単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99,677 105,063 114,884 124,663 149,123
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 99,677 105,063 114,884 124,663 149,123
Giá vốn hàng bán 61,923 63,416 68,549 77,432 93,333
Lợi nhuận gộp 37,754 41,647 46,336 47,231 55,790
Doanh thu hoạt động tài chính 19,253 17,852 18,153 21,292 13,844
Chi phí tài chính 7 8 0 20 420
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,545 32,012 34,300 35,305 36,015
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,456 27,478 30,189 33,197 33,199
Thu nhập khác 102 51 1,305 217 3,434
Chi phí khác 30 88 1,386 13 3,613
Lợi nhuận khác 72 -37 -81 204 -179
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,528 27,441 30,109 33,401 33,020
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,609 5,238 5,933 6,632 6,569
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,609 5,238 5,933 6,632 6,569
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,918 22,203 24,176 26,769 26,451
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,918 22,203 24,176 26,769 26,451
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)