Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99,677
|
105,063
|
114,884
|
124,663
|
149,123
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
99,677
|
105,063
|
114,884
|
124,663
|
149,123
|
Giá vốn hàng bán
|
61,923
|
63,416
|
68,549
|
77,432
|
93,333
|
Lợi nhuận gộp
|
37,754
|
41,647
|
46,336
|
47,231
|
55,790
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,253
|
17,852
|
18,153
|
21,292
|
13,844
|
Chi phí tài chính
|
7
|
8
|
0
|
20
|
420
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,545
|
32,012
|
34,300
|
35,305
|
36,015
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,456
|
27,478
|
30,189
|
33,197
|
33,199
|
Thu nhập khác
|
102
|
51
|
1,305
|
217
|
3,434
|
Chi phí khác
|
30
|
88
|
1,386
|
13
|
3,613
|
Lợi nhuận khác
|
72
|
-37
|
-81
|
204
|
-179
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26,528
|
27,441
|
30,109
|
33,401
|
33,020
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,609
|
5,238
|
5,933
|
6,632
|
6,569
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,609
|
5,238
|
5,933
|
6,632
|
6,569
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,918
|
22,203
|
24,176
|
26,769
|
26,451
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,918
|
22,203
|
24,176
|
26,769
|
26,451
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|