Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99.677 105.063 114.884 124.663 149.123
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 99.677 105.063 114.884 124.663 149.123
4. Giá vốn hàng bán 61.923 63.416 68.549 77.432 93.333
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37.754 41.647 46.336 47.231 55.790
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19.253 17.852 18.153 21.292 13.844
7. Chi phí tài chính 7 8 0 20 420
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30.545 32.012 34.300 35.305 36.015
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26.456 27.478 30.189 33.197 33.199
12. Thu nhập khác 102 51 1.305 217 3.434
13. Chi phí khác 30 88 1.386 13 3.613
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 72 -37 -81 204 -179
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 26.528 27.441 30.109 33.401 33.020
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.609 5.238 5.933 6.632 6.569
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.609 5.238 5.933 6.632 6.569
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.918 22.203 24.176 26.769 26.451
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22.918 22.203 24.176 26.769 26.451