1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
348,417
|
229,202
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
2,742
|
1,913
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
39,627
|
107,197
|
56,219
|
345,675
|
227,289
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
240,309
|
149,793
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
|
|
|
105,366
|
77,495
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
227
|
1,160
|
912
|
4,175
|
3,309
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
4,277
|
3,161
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
780
|
1,128
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
63,897
|
46,958
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
10,946
|
12,546
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
|
|
|
30,422
|
18,140
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
550
|
640
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
106
|
84
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
|
|
444
|
556
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
|
11,169
|
|
30,866
|
18,696
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
150
|
|
|
6,155
|
3,739
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
150
|
|
|
6,155
|
3,739
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
|
8,935
|
|
24,712
|
14,957
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
|
|
|
24,712
|
14,957
|