TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
138,557
|
161,224
|
211,742
|
194,406
|
157,800
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,086
|
9,073
|
16,315
|
23,242
|
4,815
|
1. Tiền
|
6,086
|
9,073
|
16,315
|
23,242
|
4,815
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
84,095
|
93,785
|
118,216
|
126,378
|
120,047
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
83,794
|
93,973
|
118,670
|
125,237
|
116,708
|
2. Trả trước cho người bán
|
611
|
527
|
414
|
491
|
882
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,213
|
724
|
542
|
2,045
|
3,828
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,523
|
-1,440
|
-1,410
|
-1,394
|
-1,370
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46,913
|
57,196
|
76,737
|
44,350
|
31,908
|
1. Hàng tồn kho
|
47,119
|
57,453
|
77,023
|
44,749
|
31,961
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-206
|
-258
|
-285
|
-399
|
-52
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,413
|
1,121
|
424
|
386
|
979
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,228
|
1,055
|
370
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
185
|
66
|
54
|
386
|
958
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,096
|
15,663
|
17,104
|
15,770
|
16,504
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12
|
47
|
15
|
17
|
58
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12
|
47
|
15
|
17
|
58
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,426
|
8,924
|
14,970
|
13,782
|
13,922
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,426
|
8,924
|
14,970
|
13,782
|
13,922
|
- Nguyên giá
|
32,376
|
33,790
|
41,949
|
43,235
|
46,045
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,950
|
-24,866
|
-26,979
|
-29,452
|
-32,123
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
170
|
170
|
170
|
170
|
170
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-170
|
-170
|
-170
|
-170
|
-170
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
750
|
4,308
|
39
|
39
|
122
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
750
|
4,308
|
39
|
39
|
122
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,909
|
2,383
|
2,080
|
1,931
|
2,401
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,909
|
2,383
|
2,080
|
1,931
|
2,401
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
151,654
|
176,887
|
228,845
|
210,176
|
174,304
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
128,506
|
152,362
|
201,432
|
180,265
|
141,060
|
I. Nợ ngắn hạn
|
127,266
|
151,782
|
199,399
|
178,671
|
139,864
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7,927
|
14,349
|
25,530
|
39,072
|
19,352
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
97,256
|
119,456
|
165,548
|
128,630
|
110,140
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,273
|
2,345
|
2,145
|
2,877
|
2,767
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
428
|
200
|
1,445
|
3,596
|
2,750
|
6. Phải trả người lao động
|
3,217
|
2,632
|
3,197
|
2,767
|
1,910
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
121
|
167
|
232
|
192
|
164
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
84
|
0
|
75
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7,705
|
12,123
|
497
|
511
|
1,376
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
339
|
509
|
719
|
1,026
|
1,330
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,240
|
580
|
2,033
|
1,594
|
1,196
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,240
|
580
|
2,033
|
1,594
|
1,196
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
23,148
|
24,524
|
27,413
|
29,911
|
33,244
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
23,148
|
24,524
|
27,413
|
29,911
|
33,244
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
17,500
|
17,500
|
17,500
|
17,500
|
17,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-442
|
-462
|
-483
|
-483
|
-483
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
899
|
1,617
|
2,342
|
3,287
|
3,781
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,191
|
5,869
|
8,053
|
9,606
|
12,446
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,470
|
3,450
|
4,903
|
6,317
|
7,768
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,720
|
2,419
|
3,150
|
3,289
|
4,678
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
151,654
|
176,887
|
228,845
|
210,176
|
174,304
|