I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
990.587
|
1.392.832
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-656.941
|
-1.532.346
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-50.082
|
-84.931
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-17.422
|
-24.415
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-601
|
-3.942
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
225.170
|
25.152
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-329.597
|
-84.391
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
161.113
|
-312.041
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.946
|
-5.066
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
291
|
2.013
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-17.668
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
70.913
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
37.759
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.092
|
5.082
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
70.349
|
22.120
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
636.470
|
976.478
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-555.385
|
-874.194
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-329
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
81.086
|
101.954
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
312.548
|
-187.967
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.000
|
327.548
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
327.548
|
139.581
|