I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.576
|
732
|
4.960
|
2.408
|
2.699
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.672
|
6.352
|
5.656
|
5.515
|
4.215
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.973
|
6.205
|
5.406
|
5.167
|
4.893
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-100
|
|
|
-578
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-538
|
-356
|
-102
|
-399
|
-704
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
237
|
603
|
353
|
747
|
605
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.247
|
7.084
|
10.617
|
7.924
|
6.914
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-18.896
|
42.301
|
-11.533
|
18.486
|
-20.099
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.933
|
-3.022
|
-650
|
3.877
|
714
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
16.590
|
-31.972
|
-9.094
|
-5.010
|
5.686
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-268
|
-4.606
|
-1.835
|
-6.117
|
8.046
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-245
|
-600
|
-320
|
-775
|
-602
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.126
|
-1.013
|
-638
|
-983
|
-582
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
116
|
1.210
|
1.269
|
234
|
508
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-922
|
-2.657
|
-3.056
|
-1.134
|
-1.272
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.430
|
6.724
|
-15.240
|
16.502
|
-686
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.363
|
-5.892
|
-4.035
|
-3.554
|
-7.150
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
314
|
|
|
659
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
538
|
42
|
102
|
399
|
45
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.826
|
-5.535
|
-3.933
|
-3.155
|
-6.446
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.891
|
37.646
|
35.155
|
23.603
|
46.200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20.580
|
-35.078
|
-16.101
|
-37.800
|
-33.772
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.566
|
-1.218
|
-3
|
-917
|
-852
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.255
|
1.350
|
19.051
|
-15.115
|
11.575
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-650
|
2.538
|
-122
|
-1.768
|
4.444
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.938
|
2.288
|
4.826
|
4.704
|
2.936
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.288
|
4.826
|
4.704
|
2.936
|
7.379
|