TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
181,049
|
149,270
|
161,481
|
139,259
|
160,151
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,288
|
4,826
|
4,704
|
2,936
|
7,379
|
1. Tiền
|
2,288
|
4,826
|
4,704
|
2,936
|
7,379
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
174,321
|
132,118
|
143,653
|
125,167
|
145,843
|
1. Phải thu khách hàng
|
173,702
|
132,370
|
143,937
|
125,153
|
144,495
|
2. Trả trước cho người bán
|
289
|
447
|
246
|
474
|
29
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,990
|
861
|
1,030
|
1,099
|
2,301
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,660
|
-1,560
|
-1,560
|
-1,560
|
-982
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,863
|
6,885
|
7,535
|
3,657
|
2,943
|
1. Hàng tồn kho
|
3,863
|
6,885
|
7,535
|
3,657
|
2,943
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
577
|
5,441
|
5,590
|
7,500
|
3,986
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
577
|
5,439
|
5,590
|
7,500
|
3,986
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25,037
|
23,465
|
23,479
|
25,858
|
23,167
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
24,068
|
22,752
|
21,082
|
19,254
|
21,094
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,923
|
22,647
|
21,017
|
19,230
|
21,094
|
- Nguyên giá
|
125,402
|
125,492
|
129,227
|
132,565
|
128,166
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101,480
|
-102,844
|
-108,209
|
-113,335
|
-107,071
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
146
|
105
|
64
|
23
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,340
|
1,340
|
1,340
|
1,340
|
1,340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,194
|
-1,235
|
-1,276
|
-1,317
|
-1,340
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
969
|
713
|
2,397
|
6,605
|
2,073
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
969
|
713
|
2,397
|
6,605
|
2,073
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
206,086
|
172,735
|
184,960
|
165,117
|
183,318
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
115,228
|
84,963
|
94,605
|
77,008
|
94,748
|
I. Nợ ngắn hạn
|
115,228
|
84,963
|
94,605
|
77,008
|
94,748
|
1. Vay và nợ ngắn
|
13,533
|
16,101
|
35,155
|
20,957
|
33,385
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
60,530
|
37,236
|
28,616
|
33,826
|
29,609
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
11
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,061
|
6,261
|
3,844
|
4,986
|
6,241
|
6. Phải trả người lao động
|
18,491
|
11,307
|
15,849
|
5,501
|
13,146
|
7. Chi phí phải trả
|
154
|
157
|
189
|
161
|
164
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,957
|
11,626
|
9,095
|
9,912
|
10,466
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
90,858
|
87,772
|
90,355
|
88,109
|
88,570
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
90,858
|
87,025
|
90,355
|
88,109
|
88,570
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
86,000
|
86,000
|
86,000
|
86,000
|
86,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
415
|
415
|
415
|
415
|
415
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,443
|
610
|
3,941
|
1,694
|
2,156
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
747
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,503
|
2,276
|
1,846
|
1,666
|
1,736
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
747
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
206,086
|
172,735
|
184,960
|
165,117
|
183,318
|