1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.906
|
4.988
|
21.060
|
9.523
|
12.336
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
67
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.838
|
4.988
|
21.060
|
9.523
|
12.336
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.298
|
5.359
|
13.005
|
6.458
|
10.611
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.541
|
-371
|
8.055
|
3.065
|
1.724
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
0
|
58
|
439
|
818
|
7. Chi phí tài chính
|
26
|
13
|
39
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26
|
13
|
39
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.212
|
1.598
|
1.786
|
3.053
|
3.150
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-692
|
-1.983
|
6.288
|
452
|
-608
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
261
|
93
|
0
|
1.009
|
13. Chi phí khác
|
2
|
2
|
3
|
0
|
29
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2
|
259
|
90
|
0
|
979
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-694
|
-1.723
|
6.377
|
452
|
371
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
314
|
90
|
20
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
314
|
90
|
20
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-694
|
-1.723
|
6.063
|
361
|
351
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-30
|
-6
|
-17
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-665
|
-1.717
|
6.080
|
361
|
351
|