TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
39.893
|
96.000
|
55.574
|
38.133
|
37.766
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
185
|
5.535
|
1.107
|
2.354
|
3.074
|
1. Tiền
|
185
|
5.535
|
1.107
|
954
|
1.474
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
1.400
|
1.600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.891
|
4.499
|
0
|
2.800
|
3.150
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
7.018
|
4.499
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2.127
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.800
|
3.150
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26.067
|
36.053
|
40.542
|
19.929
|
18.524
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23.767
|
23.626
|
40.310
|
22.583
|
21.024
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
6.097
|
6.708
|
6.304
|
6.329
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
414
|
164
|
164
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.355
|
8.776
|
11.482
|
9.251
|
9.379
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.055
|
-2.446
|
-18.372
|
-18.372
|
-18.372
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.701
|
45.593
|
13.897
|
12.978
|
12.985
|
1. Hàng tồn kho
|
8.701
|
45.593
|
13.897
|
12.978
|
12.985
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
49
|
4.320
|
29
|
70
|
34
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
49
|
5
|
0
|
10
|
6
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
4.315
|
28
|
20
|
6
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1
|
41
|
22
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.676
|
10.103
|
10.546
|
17.159
|
16.289
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.083
|
6.732
|
8.613
|
7.745
|
6.897
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.958
|
3.607
|
5.487
|
4.620
|
3.771
|
- Nguyên giá
|
8.460
|
9.719
|
12.486
|
12.486
|
12.486
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.502
|
-6.112
|
-6.998
|
-7.866
|
-8.714
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.125
|
3.125
|
3.125
|
3.125
|
3.125
|
- Nguyên giá
|
3.125
|
3.125
|
3.125
|
3.125
|
3.125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
563
|
3.330
|
357
|
357
|
357
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
563
|
3.330
|
357
|
357
|
357
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25
|
25
|
1.525
|
9.025
|
9.025
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
30
|
30
|
1.530
|
9.000
|
9.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5
|
-5
|
-5
|
-5
|
-5
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5
|
16
|
51
|
31
|
10
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5
|
16
|
51
|
31
|
10
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
46.569
|
106.103
|
66.120
|
55.291
|
54.055
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22.962
|
82.471
|
59.345
|
51.696
|
51.832
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22.812
|
81.971
|
58.725
|
51.076
|
51.212
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15.644
|
24.775
|
5.380
|
1.050
|
1.050
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.755
|
27.947
|
11.111
|
10.078
|
10.047
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.456
|
24.607
|
12.814
|
11.147
|
11.147
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
133
|
365
|
12
|
6
|
1
|
6. Phải trả người lao động
|
582
|
941
|
738
|
796
|
788
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
182
|
502
|
11.713
|
11.145
|
11.145
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
460
|
0
|
270
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
534
|
2.755
|
16.404
|
16.572
|
16.752
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
66
|
80
|
282
|
282
|
282
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
150
|
500
|
620
|
620
|
620
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
150
|
0
|
120
|
120
|
120
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
500
|
500
|
500
|
500
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
23.608
|
23.632
|
6.775
|
3.595
|
2.223
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
23.608
|
23.632
|
6.775
|
3.595
|
2.223
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
21.589
|
21.589
|
21.589
|
21.589
|
21.589
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-475
|
-475
|
-475
|
-475
|
-475
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
685
|
739
|
793
|
793
|
793
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.809
|
1.780
|
-15.131
|
-18.311
|
-19.683
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
435
|
232
|
1.495
|
-15.131
|
-18.311
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.374
|
1.547
|
-16.626
|
-3.179
|
-1.372
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
46.569
|
106.103
|
66.120
|
55.291
|
54.055
|