単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90,182 337,489 239,413 33,927 27,575
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 90,182 337,489 239,413 33,927 27,575
4. Giá vốn hàng bán 76,426 327,178 236,149 36,484 37,263
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13,755 10,311 3,264 -2,557 -9,688
6. Doanh thu hoạt động tài chính 91 411 353 585 27
7. Chi phí tài chính 2,089 4,344 5,682 7,100 8,414
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,089 4,344 5,682 7,100 8,414
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 807 117 16 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,875 4,289 4,427 2,695 2,093
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6,074 1,973 -6,508 -11,767 -20,168
12. Thu nhập khác 14 0 285 0 0
13. Chi phí khác 83 221 412 67 116
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -69 -221 -127 -67 -116
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6,005 1,751 -6,635 -11,834 -20,284
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 497 743 149 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 497 743 149 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5,508 1,008 -6,784 -11,834 -20,284
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5,508 1,008 -6,784 -11,834 -20,284