Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
90,182
|
337,489
|
239,413
|
33,927
|
27,575
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
90,182
|
337,489
|
239,413
|
33,927
|
27,575
|
Giá vốn hàng bán
|
76,426
|
327,178
|
236,149
|
36,484
|
37,263
|
Lợi nhuận gộp
|
13,755
|
10,311
|
3,264
|
-2,557
|
-9,688
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
91
|
411
|
353
|
585
|
27
|
Chi phí tài chính
|
2,089
|
4,344
|
5,682
|
7,100
|
8,414
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,089
|
4,344
|
5,682
|
7,100
|
8,414
|
Chi phí bán hàng
|
807
|
117
|
16
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,875
|
4,289
|
4,427
|
2,695
|
2,093
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,074
|
1,973
|
-6,508
|
-11,767
|
-20,168
|
Thu nhập khác
|
14
|
0
|
285
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
83
|
221
|
412
|
67
|
116
|
Lợi nhuận khác
|
-69
|
-221
|
-127
|
-67
|
-116
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,005
|
1,751
|
-6,635
|
-11,834
|
-20,284
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
497
|
743
|
149
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
497
|
743
|
149
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,508
|
1,008
|
-6,784
|
-11,834
|
-20,284
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,508
|
1,008
|
-6,784
|
-11,834
|
-20,284
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|