I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.545
|
5.961
|
5.998
|
6.001
|
4.141
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.654
|
13.148
|
7.937
|
4.198
|
5.862
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.689
|
11.514
|
8.802
|
8.962
|
9.187
|
- Các khoản dự phòng
|
2.758
|
2.381
|
-2.254
|
-5.559
|
-4.501
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-14
|
-1.005
|
-7
|
-5
|
-5
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
220
|
259
|
1.395
|
800
|
1.182
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.199
|
19.109
|
13.934
|
10.199
|
10.003
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
23.176
|
4.861
|
-27.357
|
-47.586
|
62.385
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
293
|
-486
|
-17.051
|
12.113
|
-16.591
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-29.758
|
-6.994
|
46.667
|
25.916
|
-52.292
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-45
|
373
|
-1.474
|
2.826
|
-608
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-220
|
-259
|
-1.395
|
-800
|
-1.182
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.460
|
-1.293
|
-1.000
|
-1.396
|
-1.842
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19.230
|
9.524
|
85
|
374
|
545
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.190
|
-21.510
|
-2.354
|
-1.871
|
-2.318
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.224
|
3.324
|
10.055
|
-225
|
-1.901
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.399
|
-8.144
|
-14.969
|
-5.745
|
-3.846
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
13
|
7
|
5
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.385
|
-8.131
|
-14.962
|
-5.740
|
-3.841
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
74.083
|
94.070
|
170.117
|
89.478
|
172.149
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-74.083
|
-94.070
|
-167.117
|
-86.726
|
-165.045
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.287
|
-1.728
|
-2.073
|
-2.700
|
-2.700
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.287
|
-1.728
|
927
|
53
|
4.404
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19.552
|
-6.534
|
-3.981
|
-5.912
|
-1.338
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.229
|
22.781
|
16.246
|
12.266
|
6.354
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.781
|
16.246
|
12.266
|
6.354
|
5.015
|