単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 120,630 112,308 155,307 158,850 112,404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,781 16,246 12,266 6,354 5,015
1. Tiền 22,781 16,246 12,266 6,354 5,015
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,623 83,199 111,157 135,276 72,796
1. Phải thu khách hàng 88,247 82,415 88,756 131,131 68,371
2. Trả trước cho người bán 853 707 2,674 100 75
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 627 1,569 20,619 4,639 4,351
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,105 -1,492 -892 -594 0
IV. Tổng hàng tồn kho 11,394 12,124 29,175 17,061 33,653
1. Hàng tồn kho 11,637 12,124 29,175 17,061 33,653
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -243 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 832 739 2,709 159 939
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 832 564 2,534 159 250
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 175 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 175 0 0 689
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 42,635 43,675 47,703 45,680 41,284
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41,546 42,691 47,214 45,643 40,730
1. Tài sản cố định hữu hình 41,355 42,510 46,932 45,506 40,685
- Nguyên giá 144,426 156,314 170,126 179,839 185,197
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,071 -113,804 -123,194 -134,333 -144,512
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 191 181 282 137 45
- Nguyên giá 632 798 1,047 1,047 1,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -440 -617 -764 -910 -1,001
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,089 985 488 37 554
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,089 985 488 37 554
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 163,265 155,984 203,010 204,530 153,688
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 103,495 105,152 153,290 155,908 108,006
I. Nợ ngắn hạn 102,940 104,876 153,014 154,096 106,961
1. Vay và nợ ngắn 0 0 3,000 3,941 11,811
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 78,186 75,385 122,104 127,670 76,672
4. Người mua trả tiền trước 295 8 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,492 1,396 6,436 2,179 1,039
6. Phải trả người lao động 10,502 10,746 663 12,478 9,802
7. Chi phí phải trả 0 1,223 7,606 144 82
8. Phải trả nội bộ 0 0 24 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 498 866 250 683 4,214
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,643 13,880 12,227 6,370 2,463
II. Nợ dài hạn 555 276 276 1,811 1,045
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 1,811 1,045
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 59,770 50,831 49,720 48,622 45,682
I. Vốn chủ sở hữu 34,775 35,093 35,083 35,134 33,622
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 27,000 27,000 27,000 27,000 27,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,392 3,392 3,392 3,392 3,392
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,383 4,701 4,691 4,742 3,230
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 24,995 15,738 14,637 13,488 12,059
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,324 1,373 704 632 877
2. Nguồn kinh phí 21,421 12,037 9,438 9,438 8,000
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 3,574 3,701 5,199 4,050 4,059
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 163,265 155,984 203,010 204,530 153,688