TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
120,630
|
112,308
|
155,307
|
158,850
|
112,404
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,781
|
16,246
|
12,266
|
6,354
|
5,015
|
1. Tiền
|
22,781
|
16,246
|
12,266
|
6,354
|
5,015
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
85,623
|
83,199
|
111,157
|
135,276
|
72,796
|
1. Phải thu khách hàng
|
88,247
|
82,415
|
88,756
|
131,131
|
68,371
|
2. Trả trước cho người bán
|
853
|
707
|
2,674
|
100
|
75
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
627
|
1,569
|
20,619
|
4,639
|
4,351
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,105
|
-1,492
|
-892
|
-594
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,394
|
12,124
|
29,175
|
17,061
|
33,653
|
1. Hàng tồn kho
|
11,637
|
12,124
|
29,175
|
17,061
|
33,653
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-243
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
832
|
739
|
2,709
|
159
|
939
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
832
|
564
|
2,534
|
159
|
250
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
175
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
175
|
0
|
0
|
689
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
42,635
|
43,675
|
47,703
|
45,680
|
41,284
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
41,546
|
42,691
|
47,214
|
45,643
|
40,730
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41,355
|
42,510
|
46,932
|
45,506
|
40,685
|
- Nguyên giá
|
144,426
|
156,314
|
170,126
|
179,839
|
185,197
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-103,071
|
-113,804
|
-123,194
|
-134,333
|
-144,512
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
191
|
181
|
282
|
137
|
45
|
- Nguyên giá
|
632
|
798
|
1,047
|
1,047
|
1,047
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-440
|
-617
|
-764
|
-910
|
-1,001
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,089
|
985
|
488
|
37
|
554
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,089
|
985
|
488
|
37
|
554
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
163,265
|
155,984
|
203,010
|
204,530
|
153,688
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
103,495
|
105,152
|
153,290
|
155,908
|
108,006
|
I. Nợ ngắn hạn
|
102,940
|
104,876
|
153,014
|
154,096
|
106,961
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
3,000
|
3,941
|
11,811
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
78,186
|
75,385
|
122,104
|
127,670
|
76,672
|
4. Người mua trả tiền trước
|
295
|
8
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,492
|
1,396
|
6,436
|
2,179
|
1,039
|
6. Phải trả người lao động
|
10,502
|
10,746
|
663
|
12,478
|
9,802
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
1,223
|
7,606
|
144
|
82
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
24
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
498
|
866
|
250
|
683
|
4,214
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8,643
|
13,880
|
12,227
|
6,370
|
2,463
|
II. Nợ dài hạn
|
555
|
276
|
276
|
1,811
|
1,045
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,811
|
1,045
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
59,770
|
50,831
|
49,720
|
48,622
|
45,682
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
34,775
|
35,093
|
35,083
|
35,134
|
33,622
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,392
|
3,392
|
3,392
|
3,392
|
3,392
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,383
|
4,701
|
4,691
|
4,742
|
3,230
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
24,995
|
15,738
|
14,637
|
13,488
|
12,059
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,324
|
1,373
|
704
|
632
|
877
|
2. Nguồn kinh phí
|
21,421
|
12,037
|
9,438
|
9,438
|
8,000
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
3,574
|
3,701
|
5,199
|
4,050
|
4,059
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
163,265
|
155,984
|
203,010
|
204,530
|
153,688
|