単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 344,786 349,103 356,105 339,624 242,822
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 344,786 349,103 356,105 339,624 242,822
Giá vốn hàng bán 311,002 317,387 319,441 314,505 217,109
Lợi nhuận gộp 33,784 31,716 36,664 25,119 25,713
Doanh thu hoạt động tài chính 14 13 7 5 5
Chi phí tài chính 220 259 1,395 800 1,182
Trong đó: Chi phí lãi vay 220 259 1,395 800 1,182
Chi phí bán hàng 633 2,682 2,559 -2,516 -1,551
Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,415 23,960 26,626 21,019 21,760
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,529 4,829 6,091 5,821 4,327
Thu nhập khác 63 1,232 747 418 306
Chi phí khác 47 100 840 237 492
Lợi nhuận khác 16 1,132 -93 180 -186
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,545 5,961 5,998 6,001 4,141
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,162 1,260 1,307 1,259 911
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,162 1,260 1,307 1,259 911
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,383 4,701 4,691 4,742 3,230
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,383 4,701 4,691 4,742 3,230
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)