I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5.475
|
-2.810
|
-581
|
-8.962
|
5.808
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.637
|
8.126
|
12.330
|
5.823
|
4.982
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.131
|
3.875
|
3.187
|
4.738
|
2.614
|
- Các khoản dự phòng
|
-497
|
953
|
1.254
|
|
121
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-39
|
-965
|
3.481
|
-3.567
|
-69
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.042
|
4.263
|
4.408
|
4.652
|
2.316
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.162
|
5.316
|
11.750
|
-3.139
|
10.790
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-167
|
-4.712
|
256
|
-1.563
|
2.784
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.244
|
1.571
|
339
|
-104
|
-695
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.861
|
465
|
-3.963
|
-4.879
|
3.315
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
99
|
-310
|
-1.263
|
1.184
|
-534
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-92
|
-1.090
|
-1.818
|
-512
|
-2.316
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.107
|
1.240
|
5.300
|
-9.013
|
13.345
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-195
|
947
|
-467
|
-365
|
-2.454
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-750
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.995
|
300
|
-9.680
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.000
|
-1.000
|
8.945
|
4.246
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4.000
|
0
|
|
-5.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.084
|
0
|
1.500
|
8.550
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
39
|
18
|
19
|
17
|
69
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.067
|
-485
|
318
|
7.448
|
-2.385
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.021
|
-2.425
|
-2.585
|
-465
|
-5.850
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.021
|
-2.425
|
-2.585
|
-465
|
-5.850
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.018
|
-1.670
|
3.033
|
-2.030
|
5.109
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.004
|
3.022
|
1.352
|
4.385
|
2.355
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.022
|
1.352
|
4.385
|
2.355
|
7.464
|