TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
50,867
|
38,753
|
46,174
|
13,978
|
14,933
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,712
|
25,054
|
622
|
4,933
|
292
|
1. Tiền
|
5,625
|
21,876
|
622
|
4,933
|
292
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,087
|
3,178
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26,700
|
13,600
|
44,700
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
26,700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
13,600
|
44,700
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,456
|
93
|
790
|
9,021
|
14,608
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
43
|
8,632
|
1,170
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
61
|
13,438
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
15,100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
356
|
93
|
747
|
329
|
0
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
6
|
61
|
24
|
34
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
33
|
2
|
1
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
6
|
28
|
22
|
33
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
49,695
|
61,239
|
55,677
|
90,357
|
89,482
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
21,700
|
21,700
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
21,700
|
21,700
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
82
|
60
|
60
|
15
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
82
|
60
|
60
|
15
|
0
|
- Nguyên giá
|
157
|
157
|
196
|
157
|
157
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75
|
-97
|
-136
|
-142
|
-157
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,671
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
4,013
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-342
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,959
|
4,959
|
4,959
|
4,959
|
4,959
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,959
|
4,959
|
4,959
|
4,959
|
4,959
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
40,984
|
56,221
|
50,658
|
63,683
|
62,823
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
38,955
|
23,221
|
24,358
|
22,180
|
21,705
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3,000
|
33,000
|
30,000
|
43,800
|
43,800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-971
|
0
|
-3,700
|
-2,296
|
-2,682
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
100,563
|
99,992
|
101,850
|
104,334
|
104,415
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,509
|
8,171
|
8,945
|
7,579
|
7,335
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,528
|
2,048
|
3,271
|
2,031
|
1,966
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,300
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
82
|
81
|
82
|
91
|
82
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
499
|
17
|
9
|
35
|
19
|
6. Phải trả người lao động
|
41
|
43
|
31
|
46
|
26
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
29
|
61
|
8
|
19
|
9
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,829
|
1,798
|
1,793
|
1,791
|
1,781
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
48
|
48
|
48
|
48
|
48
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,982
|
6,123
|
5,674
|
5,549
|
5,370
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,982
|
6,123
|
5,674
|
5,549
|
5,370
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
93,053
|
91,821
|
92,906
|
96,755
|
97,080
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
93,053
|
91,821
|
92,906
|
96,755
|
97,080
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
114,000
|
114,000
|
114,000
|
114,000
|
114,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
498
|
498
|
498
|
498
|
498
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
473
|
473
|
473
|
473
|
473
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-21,917
|
-23,149
|
-22,065
|
-18,215
|
-17,891
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,953
|
-21,917
|
-23,149
|
-22,065
|
-18,215
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-24,870
|
-1,232
|
1,084
|
3,850
|
324
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
100,563
|
99,992
|
101,850
|
104,334
|
104,415
|