単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 5,323 0 5,916 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 0 5,323 0 5,916 0
Giá vốn hàng bán 0 3,747 0 5,788 0
Lợi nhuận gộp 0 1,576 0 128 0
Doanh thu hoạt động tài chính 1,858 6,237 5,646 4,154 1,268
Chi phí tài chính 1,319 2,803 1,572 -1,545 338
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 124 22 0 111
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,903 940 742 677 727
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -24,795 168 2,873 4,192 205
Thu nhập khác 1,733 90 0 45 0
Chi phí khác 414 0 1 50 1
Lợi nhuận khác 1,319 90 0 -5 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -23,432 -3,902 -460 -958 1
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -23,477 258 2,872 4,187 204
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 405 244 0 154
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,040 790 -51 -42 0
Chi phí thuế TNDN 6,040 1,195 193 -42 155
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -29,516 -937 2,679 4,229 49
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -29,516 -937 2,679 4,229 49
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)