単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 341 340 294 293 1
Chi phí tài chính 65 377 0 69
Trong đó: Chi phí lãi vay 65 46 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 161 162 273 130 151
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 116 -199 20 269 -150
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 0 1 0 0
Lợi nhuận khác 0 -1 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 175
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 116 -200 20 269 -150
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 93
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -34
Chi phí thuế TNDN 0 59
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 116 -200 20 210 -150
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 116 -200 20 210 -150
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)