Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
403
|
341
|
340
|
294
|
293
|
Chi phí tài chính
|
2,141
|
65
|
377
|
0
|
69
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
65
|
46
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
116
|
161
|
162
|
273
|
130
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,439
|
116
|
-199
|
20
|
269
|
Thu nhập khác
|
45
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
50
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-5
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
414
|
0
|
|
|
175
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,444
|
116
|
-200
|
20
|
269
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-313
|
0
|
|
|
93
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
-34
|
Chi phí thuế TNDN
|
-313
|
0
|
|
|
59
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,131
|
116
|
-200
|
20
|
210
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,131
|
116
|
-200
|
20
|
210
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|