|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
3,314
|
4,451
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
|
0
|
|
3,314
|
4,451
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
0
|
|
3,259
|
4,378
|
|
Lợi nhuận gộp
|
|
0
|
|
54
|
73
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
294
|
293
|
1
|
2
|
1
|
|
Chi phí tài chính
|
0
|
69
|
|
61
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
273
|
130
|
151
|
134
|
256
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20
|
269
|
-150
|
306
|
-182
|
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
|
7
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
|
|
-7
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
175
|
|
444
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20
|
269
|
-150
|
306
|
-189
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
93
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-34
|
|
-89
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
59
|
|
-89
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20
|
210
|
-150
|
394
|
-189
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20
|
210
|
-150
|
394
|
-189
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|