単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 403 341 340 294 293
Chi phí tài chính 2,141 65 377 0 69
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 65 46 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 116 161 162 273 130
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,439 116 -199 20 269
Thu nhập khác 45 0 0
Chi phí khác 50 0 1 0 0
Lợi nhuận khác -5 0 -1 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 414 0 175
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,444 116 -200 20 269
Chi phí thuế TNDN hiện hành -313 0 93
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -34
Chi phí thuế TNDN -313 0 59
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,131 116 -200 20 210
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,131 116 -200 20 210
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)