単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 3,314
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 0 3,314
Giá vốn hàng bán 0 3,259
Lợi nhuận gộp 0 54
Doanh thu hoạt động tài chính 340 294 293 1 2
Chi phí tài chính 377 0 69 61
Trong đó: Chi phí lãi vay 46 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 162 273 130 151 134
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -199 20 269 -150 306
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 1 0 0
Lợi nhuận khác -1 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 175 444
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -200 20 269 -150 306
Chi phí thuế TNDN hiện hành 93
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -34 -89
Chi phí thuế TNDN 59 -89
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -200 20 210 -150 394
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -200 20 210 -150 394
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)