単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14,171 14,188 14,347 14,883 17,050
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 510 425 292 1,390 1,722
1. Tiền 333 246 292 1,390 1,722
2. Các khoản tương đương tiền 177 179 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,637 13,730 14,021 13,460 15,300
1. Phải thu khách hàng 0 0 0 0 1,840
2. Trả trước cho người bán 61 22 22 13,460 13,460
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 716 847 1,138 0 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23 34 34 33 28
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1 1 1 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22 33 33 33 28
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 90,017 90,011 90,117 88,790 89,865
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,700 21,700 21,700 21,700 21,700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 21,700 21,700 21,700 21,700 21,700
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 6 0 0 0 0
- Nguyên giá 157 157 157 157 157
- Giá trị hao mòn lũy kế -151 -157 -157 -157 -157
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 63,352 63,352 63,458 62,131 63,206
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,006 22,006 22,181 21,013 22,148
3. Đầu tư dài hạn khác 43,800 43,800 43,800 43,800 43,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,454 -2,454 -2,523 -2,682 -2,743
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 104,187 104,199 104,463 103,673 106,914
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,613 7,604 7,659 7,435 9,591
I. Nợ ngắn hạn 2,029 2,021 2,110 2,066 4,310
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 82 82 82 82 2,351
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71 70 164 19 9
6. Phải trả người lao động 35 31 26 24 26
7. Chi phí phải trả 9 9 9 9 10
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,785 1,781 1,781 1,883 1,865
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,583 5,583 5,549 5,370 5,281
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,583 5,583 5,549 5,370 5,281
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 96,575 96,595 96,805 96,238 97,324
I. Vốn chủ sở hữu 96,575 96,595 96,805 96,238 97,324
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 114,000 114,000 114,000 114,000 114,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 498 498 498 498 498
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 473 473 473 473 473
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,396 -18,376 -18,166 -18,733 -17,647
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48 48 48 48 48
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 104,187 104,199 104,463 103,673 106,914