I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3,617
|
4,190
|
63
|
87
|
0
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3,533
|
-1,248
|
-306
|
-224
|
-629
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-941
|
-511
|
-342
|
-231
|
-232
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-57
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22
|
83,347
|
2,241
|
47
|
2,730
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-821
|
-45,115
|
-60,213
|
-49,475
|
-112
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,656
|
40,606
|
-58,556
|
-49,795
|
1,757
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-44
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-6,000
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
45,999
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-43,000
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
50,260
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,647
|
1,357
|
230
|
17
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,647
|
1,357
|
-2,772
|
50,233
|
7
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-34
|
0
|
-255
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-34
|
0
|
-255
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9
|
41,928
|
-61,327
|
183
|
1,765
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,685
|
20,676
|
62,605
|
1,277
|
1,460
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,676
|
62,605
|
1,277
|
1,460
|
3,225
|