I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,100,430
|
515,393
|
19,310
|
7,958
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,019,207
|
-444,102
|
-19,201
|
-5,310
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,232
|
-4,321
|
-4,385
|
-2,025
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-111
|
-122
|
-9
|
-57
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,868
|
-7,995
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,921
|
|
10,212
|
85,656
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12,075
|
-33,917
|
-41,295
|
-155,623
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
60,858
|
36,553
|
-35,367
|
-69,401
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,746
|
-5,666
|
0
|
-44
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,060
|
30
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-12,000
|
-41,455
|
-6,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
12,000
|
0
|
45,999
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-43,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
2,000
|
50,260
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
387
|
1,239
|
3,852
|
3,250
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-299
|
-4,397
|
-35,604
|
50,465
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
3,171
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-350
|
-575
|
-400
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,044
|
-8,218
|
-1,136
|
-289
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,394
|
-5,622
|
-1,536
|
-289
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
55,166
|
26,533
|
-72,507
|
-19,225
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,713
|
65,878
|
92,922
|
20,685
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65,878
|
|
20,415
|
1,460
|