TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
63.036
|
70.867
|
94.947
|
64.189
|
62.522
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
829
|
5.332
|
966
|
769
|
2.893
|
1. Tiền
|
829
|
1.359
|
966
|
769
|
2.893
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
3.973
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39.129
|
43.439
|
60.924
|
44.871
|
40.761
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
38.326
|
35.013
|
60.487
|
44.739
|
40.971
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.000
|
8.623
|
420
|
398
|
58
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.642
|
1.642
|
1.777
|
1.566
|
1.563
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.839
|
-1.839
|
-1.760
|
-1.832
|
-1.832
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23.077
|
21.866
|
33.057
|
18.508
|
18.846
|
1. Hàng tồn kho
|
23.077
|
21.866
|
33.057
|
18.508
|
18.846
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
229
|
0
|
41
|
22
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
41
|
22
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
229
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25.995
|
22.512
|
21.035
|
19.376
|
17.449
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22.974
|
21.651
|
18.611
|
17.771
|
16.102
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22.860
|
21.651
|
18.611
|
17.771
|
16.102
|
- Nguyên giá
|
80.395
|
82.654
|
82.654
|
84.718
|
84.517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57.535
|
-61.004
|
-64.044
|
-66.947
|
-68.415
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
114
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
710
|
710
|
710
|
710
|
710
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-596
|
-710
|
-710
|
-710
|
-710
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.166
|
0
|
0
|
1.067
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.166
|
0
|
0
|
1.067
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.555
|
862
|
2.425
|
538
|
1.347
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.555
|
862
|
2.425
|
538
|
1.347
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
89.031
|
93.380
|
115.983
|
83.565
|
79.971
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
44.603
|
54.902
|
74.457
|
44.296
|
37.485
|
I. Nợ ngắn hạn
|
44.603
|
54.902
|
74.457
|
43.502
|
36.994
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
27.282
|
25.570
|
25.048
|
17.922
|
4.258
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.481
|
20.648
|
30.697
|
18.957
|
16.948
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.248
|
4.631
|
14.920
|
3.864
|
11.451
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
721
|
13
|
239
|
602
|
1.069
|
6. Phải trả người lao động
|
1.601
|
1.463
|
1.935
|
1.345
|
1.971
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
28
|
45
|
53
|
250
|
667
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.752
|
2.244
|
1.552
|
552
|
630
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
491
|
289
|
12
|
10
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
793
|
491
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
793
|
491
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
44.428
|
38.478
|
41.526
|
39.269
|
42.486
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
44.428
|
38.478
|
41.526
|
39.269
|
42.486
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.634
|
3.634
|
3.634
|
3.634
|
3.634
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.604
|
5.604
|
5.604
|
5.604
|
5.604
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-4.811
|
-10.760
|
-7.713
|
-9.969
|
-6.752
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
188
|
-4.811
|
-10.760
|
-7.713
|
-9.969
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-4.998
|
-5.950
|
3.048
|
-2.256
|
3.217
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
89.031
|
93.380
|
115.983
|
83.565
|
79.971
|