Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 363.954 381.620 361.354 557.697 686.908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.163 3.859 7.963 4.682 7.092
1. Tiền 7.163 3.859 7.963 4.682 7.092
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164.436 200.985 192.700 355.771 400.722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151.198 191.519 187.090 328.653 372.803
2. Trả trước cho người bán 7.754 6.930 8.183 29.137 29.091
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.608 9.659 5.118 5.765 6.769
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.123 -7.123 -7.692 -7.784 -7.940
IV. Tổng hàng tồn kho 190.781 174.240 158.824 193.515 268.018
1. Hàng tồn kho 190.781 174.240 158.824 193.515 268.018
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.575 2.535 1.866 3.730 11.076
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 671 1.666 997 657 1.273
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 904 869 869 3.073 9.803
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 399.952 413.089 455.804 535.396 683.551
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.648 4.377 4.567 4.890 5.058
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.648 4.377 4.567 4.890 5.058
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 347.161 341.014 384.376 401.864 643.371
1. Tài sản cố định hữu hình 303.123 294.769 342.385 359.386 606.557
- Nguyên giá 630.478 643.444 719.943 770.210 1.057.028
- Giá trị hao mòn lũy kế -327.355 -348.674 -377.559 -410.824 -450.471
2. Tài sản cố định thuê tài chính 44.030 46.146 41.903 42.401 36.748
- Nguyên giá 46.288 51.843 51.843 51.129 41.140
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.258 -5.698 -9.940 -8.728 -4.392
3. Tài sản cố định vô hình 8 99 88 77 66
- Nguyên giá 162 272 272 272 272
- Giá trị hao mòn lũy kế -154 -173 -184 -195 -206
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16.340 48.902 47.500 117.553 24.362
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16.340 48.902 47.500 117.553 24.362
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.968 4.193 4.329 4.476 4.826
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 4.262 4.262 4.262 4.262 4.262
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.295 -1.069 -934 -786 -437
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 28.836 14.604 15.032 6.614 5.934
1. Chi phí trả trước dài hạn 28.836 14.604 15.032 6.614 5.934
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 763.906 794.709 817.159 1.093.093 1.370.459
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 658.470 687.206 702.147 968.954 1.232.845
I. Nợ ngắn hạn 617.211 572.216 547.053 724.902 808.971
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 323.881 281.890 281.092 277.884 292.595
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 220.666 218.470 181.798 308.815 369.127
4. Người mua trả tiền trước 16.790 11.932 31.235 77.141 78.027
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.857 15.217 12.427 12.856 12.758
6. Phải trả người lao động 8.142 19.835 18.414 16.625 19.639
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3 3 2.843 8.710 13.664
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 30 23
11. Phải trả ngắn hạn khác 28.871 24.869 19.244 22.841 23.139
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 41.259 114.990 155.094 244.052 423.874
1. Phải trả người bán dài hạn 11.818 37.530 61.967 55.000 141.000
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29.441 77.461 93.127 189.052 282.874
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 105.436 107.503 115.011 124.139 137.614
I. Vốn chủ sở hữu 105.436 107.503 115.011 124.139 137.614
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 118.000 118.000 118.000 118.000 118.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.086 9.086 9.086 9.086 9.086
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 261 261 261 261 261
5. Cổ phiếu quỹ -258 -258 -258 -258 -258
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.492 8.492 8.492 8.492 8.492
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -30.145 -28.079 -20.570 -11.442 2.033
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -31.742 -30.145 -28.079 -19.815 -12.419
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.597 2.066 7.508 8.372 14.452
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 763.906 794.709 817.159 1.093.093 1.370.459