TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
939.039
|
721.816
|
866.180
|
874.180
|
894.893
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.819
|
18.272
|
25.018
|
43.651
|
84.909
|
1. Tiền
|
12.264
|
13.422
|
25.018
|
43.651
|
29.909
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.555
|
4.850
|
0
|
0
|
55.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
36.512
|
38.104
|
44.892
|
44.555
|
41.822
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
36.512
|
38.104
|
44.892
|
44.555
|
41.822
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
723.969
|
530.294
|
692.847
|
708.041
|
653.419
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
264.525
|
185.855
|
164.825
|
93.372
|
132.950
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.043
|
7.740
|
2.524
|
4.756
|
7.829
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
471.020
|
350.405
|
537.467
|
619.550
|
533.260
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.619
|
-13.707
|
-11.970
|
-14.637
|
-20.620
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
148.802
|
121.818
|
102.258
|
75.856
|
106.718
|
1. Hàng tồn kho
|
152.925
|
125.532
|
105.238
|
77.304
|
110.443
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.122
|
-3.713
|
-2.980
|
-1.448
|
-3.725
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.937
|
13.327
|
1.165
|
2.076
|
8.025
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
288
|
497
|
412
|
1.171
|
869
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.864
|
1.881
|
747
|
905
|
7.157
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
785
|
10.950
|
6
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
56.496
|
58.988
|
57.440
|
66.001
|
133.986
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
55.168
|
54.065
|
51.764
|
48.785
|
44.296
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47.437
|
47.021
|
43.700
|
41.486
|
39.457
|
- Nguyên giá
|
74.313
|
76.732
|
77.024
|
73.737
|
77.368
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.877
|
-29.711
|
-33.324
|
-32.251
|
-37.912
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.579
|
2.267
|
1.955
|
1.670
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.566
|
3.566
|
3.566
|
3.566
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-987
|
-1.299
|
-1.611
|
-1.897
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.151
|
4.777
|
6.109
|
5.629
|
4.839
|
- Nguyên giá
|
7.680
|
7.680
|
9.428
|
9.428
|
6.515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.528
|
-2.903
|
-3.319
|
-3.799
|
-1.676
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
358
|
2.737
|
3.699
|
15.865
|
88.747
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
358
|
2.737
|
3.699
|
15.865
|
88.747
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
970
|
2.185
|
1.977
|
1.351
|
943
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
970
|
2.185
|
1.977
|
1.351
|
943
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
995.535
|
780.803
|
923.621
|
940.182
|
1.028.879
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
982.076
|
759.057
|
891.218
|
901.205
|
849.202
|
I. Nợ ngắn hạn
|
980.886
|
758.275
|
890.902
|
873.560
|
849.202
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
225.025
|
219.541
|
191.043
|
175.111
|
127.369
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
255.908
|
187.762
|
166.291
|
110.218
|
223.095
|
4. Người mua trả tiền trước
|
36.265
|
19.582
|
382
|
5.872
|
5.602
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24
|
929
|
19.658
|
16.350
|
6.086
|
6. Phải trả người lao động
|
501
|
2.587
|
1.566
|
2.079
|
4.207
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.046
|
1.190
|
1.046
|
1.238
|
986
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
462.099
|
326.679
|
510.915
|
562.693
|
481.858
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18
|
7
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.190
|
782
|
316
|
27.645
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.190
|
782
|
316
|
27.645
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
13.459
|
21.747
|
32.403
|
38.977
|
179.677
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
13.459
|
21.747
|
32.403
|
38.977
|
179.677
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.800
|
30.800
|
30.800
|
30.800
|
95.480
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
64.157
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.764
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-40.105
|
-9.053
|
1.603
|
8.177
|
20.039
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-28.092
|
-19.718
|
-30.393
|
1.603
|
10.425
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-12.013
|
10.665
|
31.996
|
6.574
|
9.614
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
995.535
|
780.803
|
923.621
|
940.182
|
1.028.879
|