DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,56 | 0,33 | -1,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,21 | 3,65 | -9,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,06 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,60 | 1,74 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 179,72 | 65,33 | 131,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,20 | -63,65 | 100,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,46 | 20,66 | 8,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,44 | 12,37 | -4,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52,66 | 37,43 | 181,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,95 | 78,76 | 113,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 229,01 | 641,36 | 261,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,68 | 18,14 | 14,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,06 | 31,52 | 16,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 264,07 | 742,33 | 302,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 236,33 | 252,17 | 252,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,83 | 1,90 | 2,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,77 | 1,87 | 2,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,54 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,59 | 0,60 | 0,78 |