DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1.59 | 1.25 | 1.16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -9.19 | 4.57 | 4.94 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.10 | 0.15 | 0.13 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.74 | 1.80 | 1.81 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 131.07 | 207.27 | 179.22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 100.63 | 58.13 | -13.53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8.12 | 14.93 | 12.23 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4.43 | 8.44 | 8.34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 181.97 | 72.79 | 70.95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 113.98 | 74.42 | 83.41 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 261.16 | 131.70 | 174.69 |
Thời gian tồn kho | Date | 14.89 | 5.64 | 12.60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 16.18 | 8.58 | 8.68 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 302.65 | 156.47 | 221.04 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 252.53 | 95.66 | 158.61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.39 | 1.37 | 1.58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.27 | 1.32 | 1.48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.67 | 0.74 | 0.69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.78 | 0.83 | 0.84 |