TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
172,575
|
343,223
|
443,749
|
468,060
|
434,733
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,726
|
93,316
|
15,813
|
2,079
|
11,494
|
1. Tiền
|
19,726
|
90,203
|
15,813
|
2,079
|
11,494
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
3,114
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
20,000
|
26,588
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
134,465
|
211,634
|
412,320
|
417,455
|
375,133
|
1. Phải thu khách hàng
|
80,800
|
40,608
|
118,310
|
54,306
|
40,232
|
2. Trả trước cho người bán
|
34,193
|
141,713
|
239,454
|
113,940
|
165,322
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
19,472
|
29,313
|
19,485
|
195,218
|
184,947
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1,830
|
-1,910
|
-17,612
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,994
|
17,819
|
14,106
|
27,578
|
13,145
|
1. Hàng tồn kho
|
16,994
|
17,819
|
15,738
|
29,789
|
19,658
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-1,632
|
-2,211
|
-6,514
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
390
|
19,453
|
511
|
948
|
8,373
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
388
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
267
|
19,330
|
0
|
825
|
8,250
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
123
|
123
|
123
|
123
|
123
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
407,288
|
633,389
|
609,697
|
543,281
|
886,907
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15,000
|
55,000
|
66,450
|
31,444
|
2,154
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
15,000
|
55,000
|
66,450
|
31,444
|
2,154
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
297,480
|
434,928
|
180,167
|
136,189
|
293,923
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
290,418
|
426,432
|
173,366
|
125,160
|
290,435
|
- Nguyên giá
|
527,632
|
688,720
|
365,278
|
299,634
|
399,817
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-237,214
|
-262,288
|
-191,912
|
-174,474
|
-109,382
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
5,123
|
3,488
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
6,258
|
6,258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-1,135
|
-2,769
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,062
|
8,496
|
6,801
|
5,906
|
0
|
- Nguyên giá
|
7,804
|
8,852
|
7,279
|
6,514
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-742
|
-355
|
-478
|
-608
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
272,533
|
294,347
|
296,173
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
344,585
|
388,176
|
414,470
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-72,053
|
-93,830
|
-118,297
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
67,322
|
67,322
|
67,322
|
67,322
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
67,322
|
67,322
|
67,322
|
67,322
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,364
|
20,922
|
17,292
|
13,169
|
127,915
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,364
|
20,922
|
17,292
|
13,169
|
127,915
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
579,864
|
976,612
|
1,053,446
|
1,011,341
|
1,321,640
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
154,930
|
307,876
|
321,964
|
303,720
|
589,735
|
I. Nợ ngắn hạn
|
92,182
|
115,702
|
212,742
|
227,950
|
182,198
|
1. Vay và nợ ngắn
|
82,848
|
79,215
|
122,965
|
137,464
|
121,423
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,665
|
12,873
|
7,795
|
31,695
|
21,356
|
4. Người mua trả tiền trước
|
417
|
1,655
|
3,381
|
210
|
210
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,772
|
7,280
|
29,241
|
6,220
|
14,374
|
6. Phải trả người lao động
|
342
|
4,875
|
3,439
|
4,564
|
2,898
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
40
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
36
|
9,663
|
45,820
|
47,696
|
1,099
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
62,748
|
192,174
|
109,222
|
75,770
|
407,536
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
32,605
|
53,688
|
0
|
0
|
86,280
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
30,144
|
138,486
|
109,222
|
75,770
|
243,687
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
532
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
424,934
|
668,737
|
731,482
|
707,621
|
731,905
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
424,934
|
668,737
|
731,482
|
707,621
|
731,905
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
348,000
|
638,015
|
638,015
|
708,191
|
708,191
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
440
|
440
|
440
|
440
|
440
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
76,476
|
30,474
|
93,220
|
-817
|
-3,734
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
27,201
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
579,864
|
976,612
|
1,053,446
|
1,011,341
|
1,321,640
|