TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
520,077
|
531,482
|
434,733
|
355,400
|
434,123
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,496
|
39,027
|
11,494
|
16,911
|
42,217
|
1. Tiền
|
26,496
|
39,027
|
11,494
|
16,911
|
42,217
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,590
|
25,047
|
26,588
|
25,681
|
22,541
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
451,038
|
459,190
|
375,133
|
299,147
|
343,090
|
1. Phải thu khách hàng
|
62,574
|
45,383
|
40,232
|
32,499
|
20,659
|
2. Trả trước cho người bán
|
191,964
|
303,912
|
165,322
|
180,280
|
244,307
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
160,055
|
73,450
|
184,947
|
101,452
|
23,481
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,555
|
-7,555
|
-17,612
|
-22,478
|
-16,836
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,831
|
8,095
|
13,145
|
6,094
|
15,631
|
1. Hàng tồn kho
|
19,042
|
10,306
|
19,658
|
10,091
|
19,629
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,211
|
-2,211
|
-6,514
|
-3,997
|
-3,997
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
123
|
123
|
8,373
|
7,566
|
10,644
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
64
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
8,250
|
7,443
|
10,457
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
123
|
123
|
123
|
123
|
123
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
615,564
|
615,566
|
886,907
|
1,009,924
|
948,136
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
344
|
344
|
2,154
|
90,914
|
45,086
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
344
|
344
|
2,154
|
0
|
977
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
109,535
|
114,292
|
293,923
|
75,845
|
71,398
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
105,229
|
110,395
|
290,435
|
70,605
|
66,651
|
- Nguyên giá
|
205,589
|
214,471
|
399,817
|
168,307
|
171,560
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100,359
|
-104,076
|
-109,382
|
-97,701
|
-104,909
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
4,306
|
3,897
|
3,488
|
5,239
|
4,747
|
- Nguyên giá
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
8,455
|
8,455
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,952
|
-2,361
|
-2,769
|
-3,215
|
-3,708
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
308,381
|
302,268
|
296,173
|
588,520
|
571,507
|
- Nguyên giá
|
414,470
|
414,470
|
414,470
|
761,581
|
755,447
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106,089
|
-112,202
|
-118,297
|
-173,061
|
-183,940
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
175,322
|
177,010
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
175,322
|
177,010
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,171
|
20,842
|
127,915
|
66,097
|
64,690
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,171
|
20,842
|
127,915
|
66,097
|
64,690
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
72,670
|
71,006
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,135,641
|
1,147,048
|
1,321,640
|
1,365,324
|
1,382,259
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
421,527
|
430,551
|
589,735
|
631,007
|
642,439
|
I. Nợ ngắn hạn
|
283,747
|
279,314
|
182,198
|
259,740
|
275,515
|
1. Vay và nợ ngắn
|
117,539
|
113,211
|
121,423
|
170,497
|
170,510
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
14,372
|
17,903
|
21,356
|
15,346
|
13,522
|
4. Người mua trả tiền trước
|
54,739
|
26,291
|
210
|
1,846
|
413
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,809
|
9,775
|
14,374
|
11,805
|
10,502
|
6. Phải trả người lao động
|
1,187
|
2,167
|
2,898
|
2,837
|
3,266
|
7. Chi phí phải trả
|
19,780
|
19,780
|
0
|
34,208
|
63,687
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
64,048
|
64,443
|
1,099
|
5,305
|
619
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
137,780
|
151,237
|
407,536
|
371,267
|
366,924
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
86,280
|
89,314
|
136,811
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
137,780
|
151,237
|
243,687
|
200,219
|
215,822
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
532
|
12,692
|
13,708
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
714,114
|
716,497
|
731,905
|
734,316
|
739,820
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
714,114
|
716,497
|
731,905
|
734,316
|
739,820
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
708,191
|
708,191
|
708,191
|
708,191
|
708,191
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
440
|
440
|
440
|
440
|
440
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,676
|
8,059
|
-3,734
|
981
|
6,214
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
27,201
|
24,897
|
25,168
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,135,641
|
1,147,048
|
1,321,640
|
1,365,324
|
1,382,259
|