TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
468,810
|
501,885
|
520,077
|
531,482
|
434,733
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,263
|
16,029
|
26,496
|
39,027
|
11,494
|
1. Tiền
|
21,263
|
16,029
|
26,496
|
39,027
|
11,494
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,000
|
0
|
25,590
|
25,047
|
26,588
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
398,681
|
380,028
|
451,038
|
459,190
|
375,133
|
1. Phải thu khách hàng
|
54,404
|
57,012
|
62,574
|
45,383
|
40,232
|
2. Trả trước cho người bán
|
114,306
|
119,173
|
191,964
|
303,912
|
165,322
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
194,900
|
149,853
|
160,055
|
73,450
|
184,947
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,830
|
-1,910
|
-7,555
|
-7,555
|
-17,612
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27,948
|
20,715
|
16,831
|
8,095
|
13,145
|
1. Hàng tồn kho
|
29,580
|
22,926
|
19,042
|
10,306
|
19,658
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,632
|
-2,211
|
-2,211
|
-2,211
|
-6,514
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
917
|
85,113
|
123
|
123
|
8,373
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
794
|
65
|
0
|
0
|
8,250
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
123
|
123
|
123
|
123
|
123
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
84,925
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
584,346
|
498,971
|
615,564
|
615,566
|
886,907
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31,444
|
344
|
344
|
344
|
2,154
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
31,444
|
344
|
344
|
344
|
2,154
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
171,615
|
129,509
|
109,535
|
114,292
|
293,923
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
159,802
|
118,922
|
105,229
|
110,395
|
290,435
|
- Nguyên giá
|
357,436
|
299,634
|
205,589
|
214,471
|
399,817
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-197,633
|
-180,713
|
-100,359
|
-104,076
|
-109,382
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5,142
|
4,714
|
4,306
|
3,897
|
3,488
|
- Nguyên giá
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,115
|
-1,543
|
-1,952
|
-2,361
|
-2,769
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,671
|
5,873
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
7,279
|
6,514
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-608
|
-641
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
294,703
|
288,682
|
308,381
|
302,268
|
296,173
|
- Nguyên giá
|
388,176
|
388,176
|
414,470
|
414,470
|
414,470
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-93,474
|
-99,494
|
-106,089
|
-112,202
|
-118,297
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
67,322
|
67,322
|
175,322
|
177,010
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
67,322
|
67,322
|
175,322
|
177,010
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,330
|
12,303
|
21,171
|
20,842
|
127,915
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,330
|
12,303
|
21,171
|
20,842
|
127,915
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,053,156
|
1,000,856
|
1,135,641
|
1,147,048
|
1,321,640
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
304,536
|
291,110
|
421,527
|
430,551
|
589,735
|
I. Nợ ngắn hạn
|
160,945
|
220,847
|
283,747
|
279,314
|
182,198
|
1. Vay và nợ ngắn
|
115,316
|
137,069
|
117,539
|
113,211
|
121,423
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
31,637
|
15,688
|
14,372
|
17,903
|
21,356
|
4. Người mua trả tiền trước
|
210
|
214
|
54,739
|
26,291
|
210
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,675
|
5,502
|
7,809
|
9,775
|
14,374
|
6. Phải trả người lao động
|
4,564
|
2,084
|
1,187
|
2,167
|
2,898
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
19,780
|
19,780
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
442
|
60,190
|
64,048
|
64,443
|
1,099
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
143,591
|
70,263
|
137,780
|
151,237
|
407,536
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
47,253
|
0
|
0
|
0
|
86,280
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
96,339
|
70,263
|
137,780
|
151,237
|
243,687
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
532
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
748,620
|
709,746
|
714,114
|
716,497
|
731,905
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
748,620
|
709,746
|
714,114
|
716,497
|
731,905
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
708,191
|
708,191
|
708,191
|
708,191
|
708,191
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
440
|
440
|
440
|
440
|
440
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
40,181
|
1,307
|
5,676
|
8,059
|
-3,734
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
27,201
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,053,156
|
1,000,856
|
1,135,641
|
1,147,048
|
1,321,640
|