単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 501,885 520,077 531,482 434,733 355,400
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,029 26,496 39,027 11,494 16,911
1. Tiền 16,029 26,496 39,027 11,494 16,911
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 25,590 25,047 26,588 25,681
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 380,028 451,038 459,190 375,133 299,147
1. Phải thu khách hàng 57,012 62,574 45,383 40,232 32,499
2. Trả trước cho người bán 119,173 191,964 303,912 165,322 180,280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 149,853 160,055 73,450 184,947 101,452
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,910 -7,555 -7,555 -17,612 -22,478
IV. Tổng hàng tồn kho 20,715 16,831 8,095 13,145 6,094
1. Hàng tồn kho 22,926 19,042 10,306 19,658 10,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,211 -2,211 -2,211 -6,514 -3,997
V. Tài sản ngắn hạn khác 85,113 123 123 8,373 7,566
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 65 0 0 8,250 7,443
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 123 123 123 123 123
4. Tài sản ngắn hạn khác 84,925 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 498,971 615,564 615,566 886,907 1,009,924
I. Các khoản phải thu dài hạn 344 344 344 2,154 90,914
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 344 344 344 2,154 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 129,509 109,535 114,292 293,923 75,845
1. Tài sản cố định hữu hình 118,922 105,229 110,395 290,435 70,605
- Nguyên giá 299,634 205,589 214,471 399,817 168,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,713 -100,359 -104,076 -109,382 -97,701
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,714 4,306 3,897 3,488 5,239
- Nguyên giá 6,258 6,258 6,258 6,258 8,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,543 -1,952 -2,361 -2,769 -3,215
3. Tài sản cố định vô hình 5,873 0 0 0 0
- Nguyên giá 6,514 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -641 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 288,682 308,381 302,268 296,173 588,520
- Nguyên giá 388,176 414,470 414,470 414,470 761,581
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,494 -106,089 -112,202 -118,297 -173,061
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 67,322 175,322 177,010 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67,322 175,322 177,010 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,303 21,171 20,842 127,915 66,097
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,303 21,171 20,842 127,915 66,097
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 72,670
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,000,856 1,135,641 1,147,048 1,321,640 1,365,324
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 291,110 421,527 430,551 589,735 631,007
I. Nợ ngắn hạn 220,847 283,747 279,314 182,198 259,740
1. Vay và nợ ngắn 137,069 117,539 113,211 121,423 170,497
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15,688 14,372 17,903 21,356 15,346
4. Người mua trả tiền trước 214 54,739 26,291 210 1,846
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,502 7,809 9,775 14,374 11,805
6. Phải trả người lao động 2,084 1,187 2,167 2,898 2,837
7. Chi phí phải trả 0 19,780 19,780 0 34,208
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 60,190 64,048 64,443 1,099 5,305
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 70,263 137,780 151,237 407,536 371,267
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 86,280 89,314
4. Vay và nợ dài hạn 70,263 137,780 151,237 243,687 200,219
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 532 12,692
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 709,746 714,114 716,497 731,905 734,316
I. Vốn chủ sở hữu 709,746 714,114 716,497 731,905 734,316
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 708,191 708,191 708,191 708,191 708,191
2. Thặng dư vốn cổ phần -210 -210 -210 -210 -210
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 440 440 440 440 440
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18 18 18 18 18
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,307 5,676 8,059 -3,734 981
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 101 101 101 101 101
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 27,201 24,897
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,000,856 1,135,641 1,147,048 1,321,640 1,365,324