単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 179,717 65,332 131,075 207,268 179,218
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 179,717 65,332 131,075 207,268 179,218
Giá vốn hàng bán 162,720 51,834 120,436 176,325 157,304
Lợi nhuận gộp 16,997 13,498 10,638 30,943 21,915
Doanh thu hoạt động tài chính 215 162 643 1,004 310
Chi phí tài chính 4,855 5,484 5,315 8,033 8,992
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,631 5,058 4,761 4,761 4,343
Chi phí bán hàng 3,773 1,770 2,845 4,609 1,094
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,963 3,199 13,311 6,162 749
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,622 3,205 -10,190 13,142 11,390
Thu nhập khác 314 9 887 99 232
Chi phí khác 785 188 1,267 506 1,016
Lợi nhuận khác -471 -179 -380 -407 -784
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,151 3,026 -10,570 12,735 10,606
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,187 643 945 3,476 2,237
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 532 -218 -478
Chi phí thuế TNDN 1,187 643 1,478 3,257 1,759
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,964 2,383 -12,047 9,478 8,847
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 68 -77 -386
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,964 2,383 -12,116 9,554 9,233
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)