単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 231,679 204,682 179,717 65,332 131,075
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 231,679 204,682 179,717 65,332 131,075
Giá vốn hàng bán 209,834 187,542 162,720 51,834 120,436
Lợi nhuận gộp 21,845 17,140 16,997 13,498 10,638
Doanh thu hoạt động tài chính 601 94 215 162 643
Chi phí tài chính 5,315 5,888 4,855 5,484 5,315
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,051 4,631 5,058 4,761
Chi phí bán hàng 1,946 1,541 3,773 1,770 2,845
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,043 2,646 2,963 3,199 13,311
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,142 7,159 5,622 3,205 -10,190
Thu nhập khác 92 2 314 9 887
Chi phí khác 41 620 785 188 1,267
Lợi nhuận khác 50 -618 -471 -179 -380
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,192 6,540 5,151 3,026 -10,570
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,447 1,432 1,187 643 945
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 532
Chi phí thuế TNDN 2,447 1,432 1,187 643 1,478
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,746 5,108 3,964 2,383 -12,047
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 68
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,746 5,108 3,964 2,383 -12,116
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)