Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
204,682
|
179,717
|
65,332
|
131,075
|
207,268
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
204,682
|
179,717
|
65,332
|
131,075
|
207,268
|
Giá vốn hàng bán
|
187,542
|
162,720
|
51,834
|
120,436
|
176,325
|
Lợi nhuận gộp
|
17,140
|
16,997
|
13,498
|
10,638
|
30,943
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
94
|
215
|
162
|
643
|
1,004
|
Chi phí tài chính
|
5,888
|
4,855
|
5,484
|
5,315
|
8,033
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,051
|
4,631
|
5,058
|
4,761
|
4,761
|
Chi phí bán hàng
|
1,541
|
3,773
|
1,770
|
2,845
|
4,609
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,646
|
2,963
|
3,199
|
13,311
|
6,162
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,159
|
5,622
|
3,205
|
-10,190
|
13,142
|
Thu nhập khác
|
2
|
314
|
9
|
887
|
99
|
Chi phí khác
|
620
|
785
|
188
|
1,267
|
506
|
Lợi nhuận khác
|
-618
|
-471
|
-179
|
-380
|
-407
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,540
|
5,151
|
3,026
|
-10,570
|
12,735
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,432
|
1,187
|
643
|
945
|
3,476
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
532
|
-218
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,432
|
1,187
|
643
|
1,478
|
3,257
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,108
|
3,964
|
2,383
|
-12,047
|
9,478
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
68
|
-77
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,108
|
3,964
|
2,383
|
-12,116
|
9,554
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|