I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
184,444
|
212,335
|
204,386
|
226,225
|
107,115
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11,932
|
-275,324
|
-196,827
|
-197,885
|
-278,158
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-26
|
|
-3,312
|
-363
|
9,524
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,907
|
-5,282
|
-5,051
|
-4,631
|
-5,356
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
-736
|
-51
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
39,069
|
144,911
|
116,831
|
159,446
|
313,462
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-36,385
|
-19,231
|
-39,000
|
-59,134
|
-78,394
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
169,264
|
57,408
|
77,027
|
122,922
|
68,143
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
17,334
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-20,000
|
|
-69,590
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
20,000
|
55,900
|
543
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-115,000
|
|
-84,925
|
-68,075
|
43,312
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
637
|
|
|
|
-26,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
-124
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-114,363
|
-20,000
|
-64,925
|
-81,765
|
35,064
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,666
|
31,900
|
57,922
|
41,127
|
-37,937
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-72,820
|
-52,049
|
-73,096
|
-71,595
|
-51,496
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-323
|
-313
|
-293
|
-1,243
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-61,154
|
-20,471
|
-15,487
|
-30,761
|
-90,676
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,253
|
16,937
|
-3,385
|
10,395
|
12,531
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,158
|
4,326
|
21,263
|
16,029
|
26,496
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,904
|
21,263
|
17,879
|
26,425
|
39,027
|