DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,33 | 1,07 | 1,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,17 | 48,68 | 58,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,16 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 17,13 | 6,36 | 7,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,98 | -62,90 | 24,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,91 | 91,56 | 73,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,21 | 69,99 | 56,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 143,29 | 218,57 | 357,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,04 | 203,96 | 1.332,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 567,79 | 1.396,58 | 1.314,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 61,88 | 63,86 | 66,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,38 | 2,91 | 2,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,37 | 2,90 | 2,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,71 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,16 | 0,20 |