単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 199,049 236,539 195,963 174,259 196,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96,689 49,273 21,400 3,368 46,274
1. Tiền 24,507 27,773 20,900 2,365 4,274
2. Các khoản tương đương tiền 72,182 21,500 500 1,003 42,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 78,548 144,677 117,321 129,694 111,163
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,839 41,804 55,874 39,640 39,274
1. Phải thu khách hàng 20,108 45,428 56,553 35,632 30,496
2. Trả trước cho người bán 77 138 68 89 51
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,484 1,694 5,584 15,491 13,727
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,830 -5,455 -6,331 -11,572 -5,000
IV. Tổng hàng tồn kho 1,568 408 420 0 0
1. Hàng tồn kho 1,568 408 420 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,406 377 948 1,557 207
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99 164 182 44 43
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 727 213 702 1,450 101
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 580 1 63 63 63
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 83,394 75,976 176,220 209,823 157,864
I. Các khoản phải thu dài hạn 70 175 116 2,283 418
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 70 175 116 2,283 418
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,800 14,710 10,916 73 36
1. Tài sản cố định hữu hình 7,800 14,710 10,916 73 36
- Nguyên giá 9,143 19,049 19,049 440 440
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,343 -4,339 -8,133 -368 -405
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 43 0 109,912 164,189 121,919
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 109,912 107,810 115,819
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,091 3,282 4,108 2,932 2,012
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,811 2,192 1,988 1,663 1,436
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 256 1,091 2,121 1,269 576
3. Tài sản dài hạn khác 24 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 60,949 54,081 47,214 40,346 33,479
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 282,443 312,515 372,183 384,082 354,781
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46,002 56,750 87,027 67,943 58,905
I. Nợ ngắn hạn 43,078 52,752 82,429 50,641 46,889
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 35,094 38,251 54,148 33,134 30,521
4. Người mua trả tiền trước 472 1,529 1,139 1,141 970
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 284 452 3,380 2,089 2,126
6. Phải trả người lao động 3,479 2,442 2,355 767 751
7. Chi phí phải trả 1,607 7,602 12,357 4,625 4,398
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,141 0 2,648 2,476 1,548
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 2,426 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,925 3,998 4,598 17,302 12,017
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 3,998 4,598 4,227 3,696
4. Vay và nợ dài hạn 2,925 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 236,440 255,765 285,156 316,138 295,876
I. Vốn chủ sở hữu 236,440 255,765 285,156 316,138 295,876
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,440 55,765 85,156 116,138 95,876
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 282,443 312,515 372,183 384,082 354,781