DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,14 | -0,34 | 1,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,31 | -0,88 | 2,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,21 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,69 | 1,83 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 140,45 | 82,89 | 113,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 82,08 | -40,98 | 36,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,65 | 14,43 | 13,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,86 | 0,52 | 2,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,15 | -20,09 | 78,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,32 | 846,35 | 94,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 68,82 | 117,80 | 65,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,30 | 91,07 | 46,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,63 | 118,62 | 52,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,05 | 280,47 | 168,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 85,00 | 80,83 | 83,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,57 | 1,46 | 1,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 1,07 | 1,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,35 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,69 | 0,83 | 0,62 |