DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,19 | -0,41 | 2,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,38 | -1,13 | 3,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,20 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,81 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 107,83 | 77,14 | 140,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,52 | -28,46 | 82,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,44 | 13,40 | 13,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,52 | -0,59 | 4,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,41 | 247,17 | 89,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 19,43 | 77,09 | 76,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 81,36 | 119,09 | 68,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,00 | 111,88 | 40,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,44 | 155,70 | 52,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,12 | 304,81 | 152,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 89,95 | 87,69 | 85,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,67 | 1,52 | 1,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,30 | 1,04 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,33 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,81 | 0,69 |