TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
157,886
|
155,704
|
198,635
|
184,030
|
227,274
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,141
|
11,013
|
14,130
|
6,735
|
14,027
|
1. Tiền
|
10,641
|
8,513
|
12,396
|
6,735
|
12,027
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,500
|
2,500
|
1,734
|
0
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
57,627
|
64,250
|
62,155
|
72,650
|
58,287
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
322
|
691
|
616
|
726
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
-226
|
-14
|
-81
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57,526
|
55,703
|
70,739
|
61,780
|
99,523
|
1. Phải thu khách hàng
|
35,005
|
35,844
|
48,855
|
47,626
|
84,794
|
2. Trả trước cho người bán
|
19,071
|
17,950
|
21,339
|
14,047
|
14,715
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,050
|
917
|
750
|
328
|
235
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-207
|
-206
|
-221
|
-221
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27,018
|
24,529
|
48,696
|
40,235
|
52,839
|
1. Hàng tồn kho
|
27,018
|
24,529
|
48,696
|
40,235
|
52,839
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,574
|
208
|
2,915
|
2,629
|
2,599
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
267
|
152
|
792
|
425
|
1,530
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,308
|
0
|
1,652
|
2,081
|
912
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
56
|
471
|
123
|
157
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
134,609
|
120,872
|
113,669
|
142,712
|
130,903
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,786
|
5,741
|
195
|
190
|
428
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
286
|
241
|
195
|
190
|
428
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37,414
|
61,105
|
53,274
|
61,127
|
65,249
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
32,299
|
56,500
|
49,040
|
57,265
|
61,422
|
- Nguyên giá
|
150,041
|
178,382
|
182,249
|
203,731
|
224,084
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117,743
|
-121,883
|
-133,209
|
-146,466
|
-162,662
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,156
|
795
|
573
|
351
|
129
|
- Nguyên giá
|
1,230
|
1,109
|
1,109
|
1,109
|
1,109
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74
|
-314
|
-536
|
-758
|
-980
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,959
|
3,810
|
3,661
|
3,511
|
3,698
|
- Nguyên giá
|
6,944
|
6,944
|
6,944
|
6,944
|
7,325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,984
|
-3,134
|
-3,283
|
-3,432
|
-3,626
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
27,447
|
26,651
|
25,926
|
25,200
|
30,483
|
- Nguyên giá
|
52,457
|
51,545
|
51,545
|
51,545
|
57,553
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,009
|
-24,894
|
-25,619
|
-26,344
|
-27,070
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,080
|
20,922
|
24,394
|
24,859
|
22,852
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
19,921
|
20,263
|
24,235
|
24,383
|
22,323
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
160
|
660
|
160
|
160
|
160
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
369
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,917
|
2,010
|
3,560
|
21,679
|
9,756
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,917
|
2,010
|
3,357
|
21,517
|
9,634
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
203
|
162
|
122
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
292,496
|
276,575
|
312,303
|
326,741
|
358,178
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
78,760
|
61,595
|
93,042
|
106,197
|
143,295
|
I. Nợ ngắn hạn
|
73,442
|
58,764
|
89,660
|
104,279
|
139,918
|
1. Vay và nợ ngắn
|
16,129
|
20,136
|
31,896
|
36,292
|
31,721
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,419
|
14,192
|
19,949
|
38,854
|
60,393
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,557
|
1,333
|
3,407
|
1,105
|
3,732
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,086
|
1,237
|
2,242
|
1,360
|
2,188
|
6. Phải trả người lao động
|
5,738
|
9,252
|
10,696
|
8,733
|
10,957
|
7. Chi phí phải trả
|
3
|
1
|
0
|
16
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
28,776
|
11,894
|
16,251
|
17,220
|
30,226
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,318
|
2,831
|
3,382
|
1,917
|
3,377
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
397
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,318
|
2,831
|
2,268
|
900
|
326
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
1,114
|
1,017
|
2,653
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
213,735
|
214,981
|
219,262
|
220,545
|
214,883
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
213,735
|
214,981
|
219,262
|
220,545
|
214,883
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
61,725
|
61,725
|
61,725
|
61,725
|
61,725
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
137,662
|
137,662
|
137,662
|
137,662
|
137,662
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,141
|
2,141
|
2,141
|
2,141
|
2,141
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-11,667
|
-11,667
|
-11,667
|
-11,667
|
-11,667
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,244
|
2,244
|
2,244
|
2,244
|
2,244
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,630
|
22,875
|
27,156
|
28,439
|
22,777
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
732
|
719
|
719
|
700
|
700
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
292,496
|
276,575
|
312,303
|
326,741
|
358,178
|