単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 157,886 155,704 198,635 184,030 227,274
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,141 11,013 14,130 6,735 14,027
1. Tiền 10,641 8,513 12,396 6,735 12,027
2. Các khoản tương đương tiền 3,500 2,500 1,734 0 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,627 64,250 62,155 72,650 58,287
1. Đầu tư ngắn hạn 0 322 691 616 726
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -226 -14 -81
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,526 55,703 70,739 61,780 99,523
1. Phải thu khách hàng 35,005 35,844 48,855 47,626 84,794
2. Trả trước cho người bán 19,071 17,950 21,339 14,047 14,715
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,050 917 750 328 235
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -207 -206 -221 -221
IV. Tổng hàng tồn kho 27,018 24,529 48,696 40,235 52,839
1. Hàng tồn kho 27,018 24,529 48,696 40,235 52,839
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,574 208 2,915 2,629 2,599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 267 152 792 425 1,530
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,308 0 1,652 2,081 912
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 56 471 123 157
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 134,609 120,872 113,669 142,712 130,903
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,786 5,741 195 190 428
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 286 241 195 190 428
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 37,414 61,105 53,274 61,127 65,249
1. Tài sản cố định hữu hình 32,299 56,500 49,040 57,265 61,422
- Nguyên giá 150,041 178,382 182,249 203,731 224,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,743 -121,883 -133,209 -146,466 -162,662
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,156 795 573 351 129
- Nguyên giá 1,230 1,109 1,109 1,109 1,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -74 -314 -536 -758 -980
3. Tài sản cố định vô hình 3,959 3,810 3,661 3,511 3,698
- Nguyên giá 6,944 6,944 6,944 6,944 7,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,984 -3,134 -3,283 -3,432 -3,626
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 27,447 26,651 25,926 25,200 30,483
- Nguyên giá 52,457 51,545 51,545 51,545 57,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,009 -24,894 -25,619 -26,344 -27,070
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,080 20,922 24,394 24,859 22,852
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,921 20,263 24,235 24,383 22,323
3. Đầu tư dài hạn khác 160 660 160 160 160
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 369
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,917 2,010 3,560 21,679 9,756
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,917 2,010 3,357 21,517 9,634
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 203 162 122
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 292,496 276,575 312,303 326,741 358,178
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 78,760 61,595 93,042 106,197 143,295
I. Nợ ngắn hạn 73,442 58,764 89,660 104,279 139,918
1. Vay và nợ ngắn 16,129 20,136 31,896 36,292 31,721
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,419 14,192 19,949 38,854 60,393
4. Người mua trả tiền trước 4,557 1,333 3,407 1,105 3,732
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,086 1,237 2,242 1,360 2,188
6. Phải trả người lao động 5,738 9,252 10,696 8,733 10,957
7. Chi phí phải trả 3 1 0 16 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 28,776 11,894 16,251 17,220 30,226
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,318 2,831 3,382 1,917 3,377
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 397
4. Vay và nợ dài hạn 5,318 2,831 2,268 900 326
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 1,114 1,017 2,653
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 213,735 214,981 219,262 220,545 214,883
I. Vốn chủ sở hữu 213,735 214,981 219,262 220,545 214,883
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 61,725 61,725 61,725 61,725 61,725
2. Thặng dư vốn cổ phần 137,662 137,662 137,662 137,662 137,662
3. Vốn khác của chủ sở hữu 2,141 2,141 2,141 2,141 2,141
4. Cổ phiếu quỹ -11,667 -11,667 -11,667 -11,667 -11,667
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,244 2,244 2,244 2,244 2,244
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,630 22,875 27,156 28,439 22,777
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 732 719 719 700 700
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 292,496 276,575 312,303 326,741 358,178