TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
208,425
|
224,660
|
257,665
|
234,030
|
254,785
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,814
|
17,818
|
22,774
|
22,081
|
22,842
|
1. Tiền
|
13,171
|
12,768
|
14,132
|
13,339
|
18,099
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,643
|
5,050
|
8,643
|
8,742
|
4,742
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
67,672
|
60,682
|
52,861
|
51,914
|
56,505
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
616
|
726
|
726
|
726
|
726
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-15
|
-48
|
0
|
-81
|
-81
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74,248
|
96,145
|
100,671
|
105,930
|
107,014
|
1. Phải thu khách hàng
|
59,422
|
77,051
|
87,554
|
91,958
|
83,702
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,631
|
17,893
|
12,236
|
13,994
|
23,209
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
401
|
1,421
|
1,103
|
199
|
325
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-206
|
-221
|
-221
|
-221
|
-221
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,579
|
48,029
|
76,335
|
51,508
|
65,821
|
1. Hàng tồn kho
|
48,579
|
48,029
|
76,335
|
51,508
|
65,821
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,113
|
1,986
|
5,024
|
2,596
|
2,603
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
69
|
323
|
1,909
|
1,497
|
953
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,634
|
1,274
|
2,658
|
914
|
1,454
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
410
|
389
|
456
|
185
|
196
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
136,663
|
131,357
|
125,745
|
133,001
|
135,657
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
252
|
473
|
498
|
464
|
463
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
252
|
473
|
498
|
464
|
463
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57,510
|
57,087
|
55,152
|
64,760
|
60,621
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
53,740
|
53,035
|
51,227
|
60,947
|
56,861
|
- Nguyên giá
|
204,445
|
207,342
|
209,953
|
224,084
|
223,247
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-150,705
|
-154,307
|
-158,726
|
-163,137
|
-166,386
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
296
|
240
|
170
|
115
|
118
|
- Nguyên giá
|
1,109
|
1,109
|
1,109
|
1,109
|
1,109
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-813
|
-869
|
-939
|
-995
|
-991
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,474
|
3,811
|
3,755
|
3,698
|
3,642
|
- Nguyên giá
|
6,944
|
7,325
|
7,325
|
7,325
|
7,325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,470
|
-3,513
|
-3,570
|
-3,626
|
-3,683
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
25,019
|
30,957
|
24,656
|
24,475
|
30,302
|
- Nguyên giá
|
51,545
|
57,663
|
51,545
|
51,545
|
57,553
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,526
|
-26,707
|
-26,888
|
-27,070
|
-27,251
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24,656
|
24,873
|
24,534
|
25,492
|
22,950
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24,497
|
24,344
|
24,375
|
25,332
|
22,790
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
160
|
160
|
160
|
160
|
160
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,820
|
15,965
|
12,893
|
9,666
|
19,186
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,820
|
15,823
|
12,893
|
9,666
|
19,075
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
142
|
0
|
0
|
112
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
345,089
|
356,018
|
383,410
|
367,031
|
390,441
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
127,984
|
137,545
|
171,048
|
149,775
|
176,823
|
I. Nợ ngắn hạn
|
126,730
|
134,709
|
169,980
|
149,028
|
173,953
|
1. Vay và nợ ngắn
|
45,333
|
40,974
|
22,738
|
31,943
|
47,503
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
52,299
|
63,479
|
106,226
|
67,271
|
85,732
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,591
|
999
|
1,854
|
3,802
|
4,628
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
219
|
1,574
|
283
|
2,956
|
1,000
|
6. Phải trả người lao động
|
4,218
|
5,616
|
6,131
|
10,936
|
6,004
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,851
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
21,277
|
21,366
|
30,954
|
30,326
|
24,534
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,254
|
2,836
|
1,068
|
748
|
2,870
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
158
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
237
|
501
|
148
|
104
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,017
|
2,177
|
920
|
644
|
2,870
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
217,105
|
218,473
|
212,362
|
217,255
|
213,618
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
217,105
|
218,473
|
212,362
|
217,255
|
213,618
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
61,725
|
61,725
|
61,725
|
61,725
|
61,725
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
137,662
|
137,662
|
137,662
|
137,662
|
137,662
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,141
|
2,141
|
2,141
|
2,141
|
2,141
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-11,667
|
-11,667
|
-11,667
|
-11,667
|
-11,667
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,244
|
2,244
|
2,244
|
2,244
|
2,244
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,000
|
26,367
|
20,256
|
25,150
|
21,513
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
700
|
700
|
700
|
700
|
700
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
345,089
|
356,018
|
383,410
|
367,031
|
390,441
|