Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107,934
|
77,136
|
140,454
|
82,894
|
113,136
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
107
|
|
9
|
0
|
51
|
Doanh thu thuần
|
107,827
|
77,136
|
140,446
|
82,894
|
113,085
|
Giá vốn hàng bán
|
95,489
|
66,802
|
121,274
|
70,935
|
98,238
|
Lợi nhuận gộp
|
12,338
|
10,333
|
19,172
|
11,959
|
14,846
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,167
|
675
|
-196
|
809
|
910
|
Chi phí tài chính
|
888
|
1,121
|
1,361
|
737
|
1,048
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
615
|
675
|
741
|
517
|
679
|
Chi phí bán hàng
|
4,019
|
4,144
|
4,953
|
6,380
|
4,662
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,290
|
7,050
|
7,481
|
5,873
|
7,758
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,155
|
-1,122
|
6,138
|
246
|
2,515
|
Thu nhập khác
|
1
|
9
|
3
|
19
|
528
|
Chi phí khác
|
49
|
20
|
55
|
351
|
525
|
Lợi nhuận khác
|
-48
|
-11
|
-52
|
-333
|
3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-153
|
184
|
957
|
467
|
226
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,107
|
-1,133
|
6,087
|
-86
|
2,519
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
1,717
|
418
|
434
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,698
|
-260
|
-276
|
227
|
-289
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,698
|
-260
|
1,441
|
645
|
145
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
409
|
-874
|
4,646
|
-731
|
2,373
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
409
|
-874
|
4,646
|
-731
|
2,373
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|