単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 77,136 140,454 82,894 113,136 114,445
Các khoản giảm trừ doanh thu 9 0 51 3
Doanh thu thuần 77,136 140,446 82,894 113,085 114,442
Giá vốn hàng bán 66,802 121,274 70,935 98,238 101,281
Lợi nhuận gộp 10,333 19,172 11,959 14,846 13,160
Doanh thu hoạt động tài chính 675 -196 809 910 1,418
Chi phí tài chính 1,121 1,361 737 1,048 1,016
Trong đó: Chi phí lãi vay 675 741 517 679 846
Chi phí bán hàng 4,144 4,953 6,380 4,662 5,471
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,050 7,481 5,873 7,758 6,958
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,122 6,138 246 2,515 1,915
Thu nhập khác 9 3 19 528 122
Chi phí khác 20 55 351 525 368
Lợi nhuận khác -11 -52 -333 3 -246
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 184 957 467 226 782
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,133 6,087 -86 2,519 1,669
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,717 418 434 355
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -260 -276 227 -289 97
Chi phí thuế TNDN -260 1,441 645 145 451
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -874 4,646 -731 2,373 1,217
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -874 4,646 -731 2,373 1,217
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)