単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -1,133 6,087 -86 2,389 1,669
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,837 4,852 5,285 5,854 7,700
- Khấu hao TSCĐ 4,546 4,649 4,982 5,237 5,366
- Các khoản dự phòng -96 0 0 -81 -89
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 973 419 212 240 742
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 2,739 -957 -425 -220 905
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 675 741 517 679 846
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 -71
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,704 10,938 5,198 8,243 9,368
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,125 10,609 -6,078 23,264 -3,237
- Tăng, giảm hàng tồn kho -28,305 24,827 -12,982 18,572 8,896
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 49,413 -31,175 17,011 -40,945 -11,006
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,344 3,639 -8,864 363 7,408
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 110 0 0 -81 -81
- Tiền lãi vay phải trả -675 -741 -517 -679 -846
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -575 -71
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 146 3 19 528 167
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -72 -55 -351 -525 -802
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 24,539 18,045 -7,138 8,669 9,868
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,454 -14,131 -623 -4,765 -7,198
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,152 0 10 14 -18
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 21,043 0 0 0 650
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -33,033 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -117 599 767 458 889
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15,714 -13,532 154 -4,293 -5,676
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 61,938 1,766 37,944 6,632 38,166
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -65,894 -6,972 -22,146 -12,073 -38,886
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 89 0 0 0 2,724
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,868 -5,206 15,799 -5,441 2,004
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,957 -693 8,815 -1,064 6,196
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,818 22,774 14,027 22,842 16,431
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 22,774 22,081 22,842 21,777 22,627