DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,69 | 2,07 | 2,13 | 1,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,38 | 0,34 | 0,35 | 0,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,16 | 1,13 | 0,99 | 0,90 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,04 | 5,39 | 6,07 | 5,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.374,45 | 1.171,76 | 1.024,23 | 1.073,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 36,26 | -14,75 | -12,59 | 4,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,09 | 6,37 | 7,21 | 7,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,22 | 2,11 | 2,19 | 1,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 20,14 | 25,37 | 22,22 | 40,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,65 | 63,25 | 72,75 | 63,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 196,25 | 204,44 | 223,27 | 258,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 75,35 | 77,41 | 93,21 | 103,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 71,63 | 86,95 | 112,01 | 112,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 290,64 | 295,22 | 333,56 | 373,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 107,50 | 105,31 | 76,72 | 103,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,13 | 1,09 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,84 | 0,80 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,08 | 0,09 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,04 | 4,39 | 5,07 | 4,95 |