DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6.88 | 5.13 | 4.93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2.42 | 2.04 | 1.81 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.46 | 0.47 | 0.53 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 6.17 | 5.31 | 5.14 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 793.29 | 738.00 | 842.98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14.77 | -6.97 | 14.22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8.54 | 11.91 | 10.30 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1.49 | 2.93 | 2.08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 161.92 | 70.35 | 65.33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.53 | 98.95 | 133.14 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 66.17 | 63.38 | 56.10 |
Thời gian tồn kho | Date | 9.50 | 12.03 | 10.04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 88.64 | 88.25 | 72.29 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 104.23 | 95.36 | 89.19 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -485.91 | -453.04 | -422.23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.65 | 0.63 | 0.66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.57 | 0.53 | 0.58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.47 | 0.51 | 0.48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 5.20 | 4.33 | 4.16 |