単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 983,135 1,097,024 1,309,627 809,261 736,635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 217,219 122,733 215,989 189,235 138,386
1. Tiền 87,219 86,317 215,989 129,235 78,386
2. Các khoản tương đương tiền 130,000 36,416 0 60,000 60,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,578 90,614 71,400 20,200 22,200
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 533,409 745,294 890,473 512,293 481,072
1. Phải thu khách hàng 476,012 637,379 836,464 524,959 519,004
2. Trả trước cho người bán 20,995 62,293 43,743 11,832 10,535
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 37,808 42,298 80,798 24,276 15,783
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,430 -5,926 -81,407 -69,700 -69,700
IV. Tổng hàng tồn kho 75,420 83,809 100,306 68,517 67,813
1. Hàng tồn kho 75,420 83,809 100,306 74,010 73,305
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -5,493 -5,493
V. Tài sản ngắn hạn khác 56,509 54,574 31,459 19,015 27,164
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,167 8,926 7,117 6,926 18,992
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 39,869 45,185 23,931 7,116 3,220
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 473 463 411 4,973 4,952
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,044,955 1,006,044 962,228 751,074 741,543
I. Các khoản phải thu dài hạn 74,019 76,568 144,891 39,267 45,270
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 45,032 54,231 131,153 25,530 25,533
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 147,844 128,754 174,060 109,444 102,902
1. Tài sản cố định hữu hình 74,656 46,384 90,301 25,870 21,271
- Nguyên giá 265,449 212,348 272,854 181,689 174,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -190,793 -165,963 -182,553 -155,819 -152,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 73,188 82,369 83,759 83,575 81,630
- Nguyên giá 79,436 93,431 100,675 108,165 108,245
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,248 -11,062 -16,916 -24,591 -26,615
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 76,820 104,236 83,331 129,167 128,436
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,480 87,896 81,417 129,167 128,436
3. Đầu tư dài hạn khác 16,340 16,340 18,254 16,340 16,340
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -16,340 -16,340 -16,340
V. Tổng tài sản dài hạn khác 700,960 665,279 547,666 472,471 464,356
1. Chi phí trả trước dài hạn 700,628 662,135 544,752 469,575 461,581
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 332 3,144 2,914 2,896 2,775
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 34,562 25,940 9,266 725 579
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,028,090 2,103,069 2,271,856 1,560,335 1,478,177
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,536,564 1,612,686 1,881,448 1,253,235 1,167,550
I. Nợ ngắn hạn 1,305,611 1,376,492 1,647,574 1,198,593 1,122,510
1. Vay và nợ ngắn 519,695 600,777 690,416 581,084 539,479
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 691,949 708,973 891,382 593,988 552,973
4. Người mua trả tiền trước 2,823 4,036 3,082 4,040 3,779
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,132 26,246 13,848 2,135 5,559
6. Phải trả người lao động 12,654 5,471 8,939 8,202 8,725
7. Chi phí phải trả 16,032 3,228 1,887 3,300 1,435
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 49,764 27,200 37,458 5,192 9,998
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 230,953 236,193 233,875 54,641 45,040
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 39,951 61,115 130,356 19,546 17,664
4. Vay và nợ dài hạn 189,480 162,560 82,934 7,410 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,522 0 9,306 17,028 17,028
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 491,526 490,383 390,407 307,100 310,627
I. Vốn chủ sở hữu 491,526 490,383 390,407 307,100 310,627
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 373,399 373,399 373,399 373,399 373,399
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,433 1,433 1,433 1,433 1,433
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -4 -4 -4 -4 -4
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 306 306 306 306 306
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102,086 85,677 -14,917 -74,017 -70,331
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 562 562 562 562 562
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 14,305 29,571 30,189 5,982 5,823
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,028,090 2,103,069 2,271,856 1,560,335 1,478,177