単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 47,738 36,781 22,887 17,121 -115
2. Điều chỉnh cho các khoản 289,945 31,402 -8,913 63,544 64,857
- Khấu hao TSCĐ 49,811 28,774 32,309 32,324 26,047
- Các khoản dự phòng 41,038 37 0 22,990 669
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -135 -2,474 728 1,621 3,365
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 168,649 -13,119 -54,201 -487 -15,761
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 31,783 18,208 12,251 7,095 50,537
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -1,201 -25 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 337,683 68,183 13,974 80,665 64,742
- Tăng, giảm các khoản phải thu 565,516 -269,969 -188,095 -183,364 191,732
- Tăng, giảm hàng tồn kho 113,038 16,522 -10,843 -10,592 13,115
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -710,053 485,928 16,307 144,028 -40,843
- Tăng giảm chi phí trả trước -262,046 15,181 45,644 119,446 85,439
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -40,076 -15,208 -12,293 -8,431 -51,675
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -21,851 -13,818 -5,636 -13,796 -4,457
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 9,207 244 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7,071 -149 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -15,654 286,913 -140,943 127,957 258,052
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -85,593 -14,220 -3,460 -64,011 -5,571
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,163 657 57,600 2,388 4,257
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -237,024 -451,675 -240,000 -131,400 -91,650
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 121,501 353,540 250,475 155,606 131,600
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -140,762 -51,690 -29,571 -18,128 -5,544
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 183,859 575 0 10,770 6,110
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14,007 21,227 4,984 3,047 13,752
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -138,849 -141,585 40,028 -41,727 52,954
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 3,100 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,000,280 2,302,867 2,787,211 2,363,592 3,531,186
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,816,916 -2,389,519 -2,763,777 -2,348,979 -3,868,567
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -18,642 -18,680 -20,104 -26 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 164,722 -105,332 6,430 14,587 -337,381
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,219 39,996 -94,484 100,817 -26,375
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 34,153 41,442 217,219 122,733 215,989
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 -188
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 47,248 87,244 122,735 223,550 189,426