I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
31,327
|
-7,274
|
-19,076
|
15,213
|
11,456
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
33,500
|
12,108
|
12,252
|
14,161
|
19,324
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,742
|
6,924
|
6,849
|
6,252
|
5,998
|
- Các khoản dự phòng
|
22,990
|
|
|
-606
|
1,274
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-114
|
-2,513
|
6,351
|
-885
|
411
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2,363
|
2,310
|
-2,857
|
-9,694
|
-7,121
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-1,480
|
5,387
|
1,908
|
19,093
|
18,762
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64,827
|
4,834
|
-6,824
|
29,373
|
30,780
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-129,187
|
120,399
|
-2,761
|
62,250
|
19,124
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,998
|
-20,396
|
41,184
|
-10,076
|
2,402
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
21,746
|
-91,173
|
43,547
|
86,323
|
-28,572
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
67,704
|
-76,191
|
115,098
|
23,849
|
22,668
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
2,227
|
-6,206
|
-1,146
|
-19,695
|
-19,242
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-718
|
-1,357
|
1,356
|
-2
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,601
|
-70,089
|
190,454
|
172,024
|
27,159
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,488
|
-5,491
|
204
|
|
-284
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,388
|
659
|
2,089
|
3,206
|
510
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-50,000
|
-20,200
|
|
-20,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
63,567
|
475
|
66,675
|
50,475
|
9,975
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-18,128
|
-5,544
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10,770
|
|
1,185
|
|
1,200
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,563
|
-184
|
-1,018
|
7,303
|
4,245
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
56,672
|
-60,085
|
48,936
|
60,984
|
-4,355
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
800,091
|
810,059
|
444,161
|
1,798,250
|
478,716
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-738,680
|
-809,060
|
-620,887
|
-2,060,320
|
-432,323
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
61,411
|
999
|
-176,726
|
-262,070
|
46,393
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
140,684
|
-129,175
|
62,664
|
-29,062
|
69,198
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
82,866
|
215,989
|
86,814
|
149,899
|
120,837
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
420
|
|
-609
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
223,550
|
86,814
|
149,899
|
120,837
|
189,426
|