単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 31,327 -7,274 -19,076 15,213 11,456
2. Điều chỉnh cho các khoản 33,500 12,108 12,252 14,161 19,324
- Khấu hao TSCĐ 9,742 6,924 6,849 6,252 5,998
- Các khoản dự phòng 22,990 -606 1,274
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -114 -2,513 6,351 -885 411
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 2,363 2,310 -2,857 -9,694 -7,121
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay -1,480 5,387 1,908 19,093 18,762
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 64,827 4,834 -6,824 29,373 30,780
- Tăng, giảm các khoản phải thu -129,187 120,399 -2,761 62,250 19,124
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3,998 -20,396 41,184 -10,076 2,402
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 21,746 -91,173 43,547 86,323 -28,572
- Tăng giảm chi phí trả trước 67,704 -76,191 115,098 23,849 22,668
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 2,227 -6,206 -1,146 -19,695 -19,242
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -718 -1,357 1,356 -2 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22,601 -70,089 190,454 172,024 27,159
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,488 -5,491 204 -284
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,388 659 2,089 3,206 510
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -50,000 -20,200 -20,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 63,567 475 66,675 50,475 9,975
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -18,128 -5,544 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,770 1,185 1,200
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,563 -184 -1,018 7,303 4,245
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 56,672 -60,085 48,936 60,984 -4,355
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 800,091 810,059 444,161 1,798,250 478,716
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -738,680 -809,060 -620,887 -2,060,320 -432,323
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 61,411 999 -176,726 -262,070 46,393
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 140,684 -129,175 62,664 -29,062 69,198
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 82,866 215,989 86,814 149,899 120,837
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 420 -609
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 223,550 86,814 149,899 120,837 189,426