|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,213
|
11,456
|
4,646
|
-4,750
|
18,628
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,161
|
19,324
|
9,315
|
11,795
|
6,185
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,252
|
5,998
|
4,399
|
4,356
|
4,223
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-606
|
1,274
|
0
|
-91
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-885
|
411
|
3
|
61
|
-16
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,694
|
-7,121
|
-1,813
|
1,971
|
-4,556
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
19,093
|
18,762
|
6,726
|
5,499
|
6,534
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29,373
|
30,780
|
13,961
|
7,045
|
24,813
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
62,250
|
19,124
|
13,918
|
-56,183
|
-27,922
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,076
|
2,402
|
705
|
3,919
|
12,189
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
86,323
|
-28,572
|
-28,575
|
51,766
|
-18,938
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
23,849
|
22,668
|
-4,072
|
25,332
|
23,137
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19,695
|
-19,242
|
-7,116
|
-5,956
|
-6,649
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2
|
0
|
-8,703
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
172,024
|
27,159
|
-19,883
|
25,924
|
6,628
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-284
|
-126
|
-2,499
|
-1,369
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,206
|
510
|
3,525
|
167
|
336
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-20,000
|
-2,000
|
-60,000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50,475
|
9,975
|
15,475
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
-8,388
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
1,200
|
280
|
14,748
|
19,500
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,303
|
4,245
|
897
|
602
|
99
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
60,984
|
-4,355
|
18,051
|
-55,371
|
18,566
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,798,250
|
478,716
|
390,301
|
294,400
|
403,892
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,060,320
|
-432,323
|
-439,318
|
-320,524
|
-408,274
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-262,070
|
46,393
|
-49,017
|
-26,124
|
-4,382
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-29,062
|
69,198
|
-50,849
|
-55,571
|
20,812
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
149,899
|
120,837
|
189,235
|
138,386
|
82,816
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-609
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
120,837
|
189,426
|
138,386
|
82,816
|
103,628
|