単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,213 11,456 4,646 -4,750 18,628
2. Điều chỉnh cho các khoản 14,161 19,324 9,315 11,795 6,185
- Khấu hao TSCĐ 6,252 5,998 4,399 4,356 4,223
- Các khoản dự phòng -606 1,274 0 -91
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -885 411 3 61 -16
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,694 -7,121 -1,813 1,971 -4,556
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 19,093 18,762 6,726 5,499 6,534
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 29,373 30,780 13,961 7,045 24,813
- Tăng, giảm các khoản phải thu 62,250 19,124 13,918 -56,183 -27,922
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10,076 2,402 705 3,919 12,189
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 86,323 -28,572 -28,575 51,766 -18,938
- Tăng giảm chi phí trả trước 23,849 22,668 -4,072 25,332 23,137
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -19,695 -19,242 -7,116 -5,956 -6,649
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2 0 -8,703
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 172,024 27,159 -19,883 25,924 6,628
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -284 -126 -2,499 -1,369
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,206 510 3,525 167 336
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,000 -2,000 -60,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 50,475 9,975 15,475
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -8,388
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,200 280 14,748 19,500
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,303 4,245 897 602 99
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 60,984 -4,355 18,051 -55,371 18,566
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,798,250 478,716 390,301 294,400 403,892
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,060,320 -432,323 -439,318 -320,524 -408,274
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -262,070 46,393 -49,017 -26,124 -4,382
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -29,062 69,198 -50,849 -55,571 20,812
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 149,899 120,837 189,235 138,386 82,816
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -609 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 120,837 189,426 138,386 82,816 103,628