単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,016,692 906,150 771,213 823,947 770,585
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,814 149,899 120,837 189,426 82,816
1. Tiền 86,814 149,899 120,837 129,426 82,366
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 60,000 450
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,200 70,200 20,200 20,200 82,200
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 637,452 575,270 512,576 518,248 518,091
1. Phải thu khách hàng 632,108 563,401 506,429 525,704 552,163
2. Trả trước cho người bán 35,560 41,858 39,038 11,955 9,335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 8,250
4. Các khoản phải thu khác 40,926 37,629 34,596 33,897 17,951
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -77,542 -77,542 -76,937 -72,783 -69,608
IV. Tổng hàng tồn kho 116,021 74,837 84,913 77,083 63,894
1. Hàng tồn kho 116,021 74,837 84,913 82,511 69,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -5,428 -5,493
V. Tài sản ngắn hạn khác 56,205 35,944 32,688 18,990 23,585
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,088 12,055 10,062 6,962 14,822
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 38,601 19,047 17,792 7,195 3,803
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,515 4,842 4,834 4,833 4,960
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 908,656 814,509 787,137 763,973 706,625
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,400 48,575 50,385 49,919 29,780
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 33,213 33,387 35,198 34,732 10,042
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 126,199 121,069 113,983 109,420 100,909
1. Tài sản cố định hữu hình 36,556 33,449 28,385 25,845 21,266
- Nguyên giá 192,565 192,701 183,214 183,191 175,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -156,010 -159,253 -154,829 -157,346 -154,690
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 89,644 87,621 85,598 83,575 79,643
- Nguyên giá 108,165 108,165 108,165 108,165 108,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,522 -20,545 -22,568 -24,591 -28,485
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 130,458 128,905 129,938 132,556 132,363
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 128,544 126,991 128,024 130,642 132,363
3. Đầu tư dài hạn khác 18,254 18,254 18,254 18,254 16,340
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -16,340 -16,340 -16,340 -16,340 -16,340
V. Tổng tài sản dài hạn khác 595,453 513,763 491,850 472,314 443,140
1. Chi phí trả trước dài hạn 592,613 510,963 489,106 469,539 440,419
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,840 2,800 2,744 2,776 2,720
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,805 2,197 980 -237 434
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,925,348 1,720,660 1,558,350 1,587,919 1,477,210
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,564,534 1,449,280 1,272,046 1,285,427 1,166,395
I. Nợ ngắn hạn 1,411,293 1,392,062 1,224,253 1,246,179 1,136,343
1. Vay và nợ ngắn 672,392 628,979 538,793 588,494 513,416
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 685,657 698,110 622,669 594,296 600,011
4. Người mua trả tiền trước 1,936 7,747 7,401 4,272 2,645
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,925 3,418 1,050 2,132 6,053
6. Phải trả người lao động 8,410 7,665 8,542 8,233 8,377
7. Chi phí phải trả 914 1,485 1,305 3,160 483
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 32,096 44,006 43,931 44,939 4,795
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 153,241 57,218 47,792 39,247 30,052
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 28,292 15,887 16,340 11,870 2,986
4. Vay và nợ dài hạn 104,675 9,569 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,306 21,104 21,104 17,339 17,028
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 360,814 271,379 286,304 302,493 310,815
I. Vốn chủ sở hữu 360,814 271,379 286,304 302,493 310,815
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 373,399 373,399 373,399 373,399 373,399
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,433 1,433 1,433 1,433 1,433
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -4 -4 -4 -4 -4
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 306 306 306 306 306
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -22,041 -111,172 -96,052 -79,233 -65,984
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 562 562 562 562 562
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 7,720 7,416 7,222 6,590 1,664
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,925,348 1,720,660 1,558,350 1,587,919 1,477,210