単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 934,581 796,183 743,196 858,908 855,192
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,854 2,894 5,193 15,929 16,788
Doanh thu thuần 930,727 793,289 738,003 842,979 838,404
Giá vốn hàng bán 849,334 725,516 650,101 756,146 749,439
Lợi nhuận gộp 81,392 67,773 87,902 86,833 88,965
Doanh thu hoạt động tài chính 2,429 2,123 8,599 2,367 1,305
Chi phí tài chính 14,098 17,106 8,076 9,174 16,236
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,387 7,295 6,412 6,080 5,499
Chi phí bán hàng 57,025 55,186 57,122 57,973 56,283
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,750 19,910 19,358 15,503 23,423
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,402 -22,238 13,209 9,429 -5,150
Thu nhập khác 1,436 3,311 2,195 4,145 1,244
Chi phí khác 307 148 191 2,119 845
Lợi nhuận khác 1,128 3,163 2,004 2,026 400
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -351 68 1,264 2,880 522
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -7,274 -19,076 15,213 11,456 -4,750
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 1,269
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 74 101 159 -3,797 55
Chi phí thuế TNDN 74 101 159 -3,797 1,323
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -7,347 -19,177 15,054 15,252 -6,073
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -53 -291 -194 -631 71
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -7,294 -18,886 15,248 15,884 -6,144
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)