Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
934,581
|
796,183
|
743,196
|
858,908
|
855,192
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,854
|
2,894
|
5,193
|
15,929
|
16,788
|
Doanh thu thuần
|
930,727
|
793,289
|
738,003
|
842,979
|
838,404
|
Giá vốn hàng bán
|
849,334
|
725,516
|
650,101
|
756,146
|
749,439
|
Lợi nhuận gộp
|
81,392
|
67,773
|
87,902
|
86,833
|
88,965
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,429
|
2,123
|
8,599
|
2,367
|
1,305
|
Chi phí tài chính
|
14,098
|
17,106
|
8,076
|
9,174
|
16,236
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,387
|
7,295
|
6,412
|
6,080
|
5,499
|
Chi phí bán hàng
|
57,025
|
55,186
|
57,122
|
57,973
|
56,283
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,750
|
19,910
|
19,358
|
15,503
|
23,423
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,402
|
-22,238
|
13,209
|
9,429
|
-5,150
|
Thu nhập khác
|
1,436
|
3,311
|
2,195
|
4,145
|
1,244
|
Chi phí khác
|
307
|
148
|
191
|
2,119
|
845
|
Lợi nhuận khác
|
1,128
|
3,163
|
2,004
|
2,026
|
400
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-351
|
68
|
1,264
|
2,880
|
522
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-7,274
|
-19,076
|
15,213
|
11,456
|
-4,750
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
0
|
1,269
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
74
|
101
|
159
|
-3,797
|
55
|
Chi phí thuế TNDN
|
74
|
101
|
159
|
-3,797
|
1,323
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,347
|
-19,177
|
15,054
|
15,252
|
-6,073
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-53
|
-291
|
-194
|
-631
|
71
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-7,294
|
-18,886
|
15,248
|
15,884
|
-6,144
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|