|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
743,196
|
858,908
|
755,304
|
855,192
|
887,771
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,193
|
15,929
|
20,100
|
16,788
|
20,178
|
|
Doanh thu thuần
|
738,003
|
842,979
|
735,205
|
838,404
|
867,592
|
|
Giá vốn hàng bán
|
650,101
|
756,146
|
650,051
|
749,439
|
780,445
|
|
Lợi nhuận gộp
|
87,902
|
86,833
|
85,154
|
88,965
|
87,147
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,599
|
2,367
|
2,033
|
1,305
|
1,767
|
|
Chi phí tài chính
|
8,076
|
9,174
|
7,102
|
16,236
|
9,556
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,412
|
6,080
|
6,726
|
5,499
|
6,534
|
|
Chi phí bán hàng
|
57,122
|
57,973
|
54,801
|
56,283
|
53,723
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,358
|
15,503
|
23,318
|
23,423
|
22,515
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,209
|
9,429
|
1,514
|
-5,150
|
5,872
|
|
Thu nhập khác
|
2,195
|
4,145
|
3,471
|
1,244
|
13,240
|
|
Chi phí khác
|
191
|
2,119
|
339
|
845
|
484
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,004
|
2,026
|
3,132
|
400
|
12,756
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,264
|
2,880
|
-451
|
522
|
2,752
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,213
|
11,456
|
4,646
|
-4,750
|
18,628
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
998
|
1,269
|
1,269
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
159
|
-3,797
|
121
|
55
|
2,065
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
159
|
-3,797
|
1,119
|
1,323
|
3,334
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,054
|
15,252
|
3,527
|
-6,073
|
15,294
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-194
|
-631
|
-169
|
71
|
203
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,248
|
15,884
|
3,696
|
-6,144
|
15,091
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|